Apple M1 Pro vs Ryzen 5 PRO 2400GE

#ad 
Mua M1 Pro
VS

Tổng điểm hiệu suất

Apple M1 Pro
2021
10 lõi / 10 số luồng
10.72
+123%
Ryzen 5 PRO 2400GE
2018
4 lõi / 8 số luồng, 35 Watt
4.81

Apple M1 Pro vượt qua Ryzen 5 PRO 2400GE với mức trọn vẹn là 123% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất7751313
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmApple M-SeriesAMD Ryzen 5
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu13.15
Nhà phát triểnAppleAMD
Nhà sản xuấtkhông có dữ liệuGlobalFoundries
Tên mã của kiến trúckhông có dữ liệuRaven Ridge (2017−2019)
Ngày phát hành18 Tháng 10 2021 (3 năm năm trước)10 Tháng 5 2018 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của M1 Pro và Ryzen 5 PRO 2400GE: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của M1 Pro và Ryzen 5 PRO 2400GE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân104
Luồng108
Tần số cơ bản2.064 GHz3.2 GHz
Tần số tối đa3.22 GHz3.8 GHz
Hệ số nhânkhông có dữ liệu32
Bộ nhớ đệm cấp 12.9 MB96 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 228 MB512 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 324 MB4 MB (shared)
Quy trình công nghệ5 nm14 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu210 mm2
Số lượng bóng bán dẫn33700 Million4,950 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11không có dữ liệu-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của M1 Pro và Ryzen 5 PRO 2400GE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1 (Uniprocessor)
Socketkhông có dữ liệuAM4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu35 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được M1 Pro và Ryzen 5 PRO 2400GE hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI-+
FMA-+
AVX-+
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được M1 Pro và Ryzen 5 PRO 2400GE hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi M1 Pro và Ryzen 5 PRO 2400GE. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR4-2933
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu64 GB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu2
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu46.933 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong M1 Pro và Ryzen 5 PRO 2400GE.

Nhân đồ họaApple M1 Pro 16-Core GPUAMD Radeon RX Vega 11

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được M1 Pro và Ryzen 5 PRO 2400GE hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu3.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu12

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của M1 Pro và Ryzen 5 PRO 2400GE trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Apple M1 Pro 10.72
+123%
Ryzen 5 PRO 2400GE 4.81

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Apple M1 Pro 17198
+123%
Ryzen 5 PRO 2400GE 7712

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.72 4.81
Mức độ mới 18 Tháng 10 2021 10 Tháng 5 2018
Số lượng nhân 10 4
Luồng 10 8
Quy trình công nghệ 5 nm 14 nm

Apple M1 Pro có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 122.9%, mới hơn 3 năm, số lượng lõi nhiều hơn 150% và số lượng luồng nhiều hơn 25%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Apple M1 Pro vì nó vượt trội hơn AMD Ryzen 5 PRO 2400GE trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Apple M1 Pro được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Ryzen 5 PRO 2400GE dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Apple M1 Pro
M1 Pro
AMD Ryzen 5 PRO 2400GE
Ryzen 5 PRO 2400GE

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 444 các phiếu

Hãy đánh giá M1 Pro theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 180 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 PRO 2400GE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý M1 Pro và Ryzen 5 PRO 2400GE, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.