Apple M1 Max vs Ultra 9 285

VS

Tổng điểm hiệu suất

Apple M1 Max
2021
10 lõi / 10 số luồng
13.81
Core Ultra 9 285
2025
24 lõi / 24 luồng,125 Watt
33.91
+146%

Core Ultra 9 285 vượt qua Apple M1 Max với mức trọn vẹn là 146% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của M1 Max và Core Ultra 9 285, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất543118
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmApple M-Serieskhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu25.85
Tên mã của kiến trúckhông có dữ liệuArrow Lake-S (2024−2025)
Ngày phát hành18 Tháng 10 2021 (3 năm năm trước)Tháng 1 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$579

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của M1 Max và Core Ultra 9 285: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của M1 Max và Core Ultra 9 285, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1024
Luồng1024
Tần số cơ bản2.06 GHz2.5 GHz
Tần số tối đa3.22 GHz5.6 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 12.9 MB192 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 228 MB3 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 348 MB36 MB (shared)
Quy trình công nghệ5 nm3 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu243 mm2
Số lượng bóng bán dẫn57000 Million17,800 million
Hỗ trợ 64 bit++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của M1 Max và Core Ultra 9 285 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
Socketkhông có dữ liệu1851
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu125 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được M1 Max và Core Ultra 9 285 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI-+
AVX-+
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
SIPP-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong M1 Max và Core Ultra 9 285, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được M1 Max và Core Ultra 9 285 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi M1 Max và Core Ultra 9 285. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR5 Depends on motherboard

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong M1 Max và Core Ultra 9 285.

Nhân đồ họaApple M1 Max 32-Core GPUArc Xe-LPG Graphics 64EU

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được M1 Max và Core Ultra 9 285 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu5.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu20

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của M1 Max và Core Ultra 9 285 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Apple M1 Max 13.81
Ultra 9 285 33.91
+146%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Apple M1 Max 22111
Ultra 9 285 54319
+146%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 13.81 33.91
Số lượng nhân 10 24
Luồng 10 24
Quy trình công nghệ 5 nm 3 nm

Ultra 9 285 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 145.5%, số lượng lõi nhiều hơn 140% và số lượng luồng nhiều hơn 140%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 66.7%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core Ultra 9 285 vì nó vượt trội hơn M1 Max trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Apple M1 Max được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Core Ultra 9 285 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Apple M1 Max và Core Ultra 9 285, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Apple M1 Max
M1 Max
Intel Core Ultra 9 285
Core Ultra 9 285

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.3 694 các phiếu

Hãy đánh giá M1 Max theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.4 76 số phiếu

Hãy đánh giá Core Ultra 9 285 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý M1 Max và Core Ultra 9 285, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.