A9-9425 vs Core 2 Duo E6850
Tổng điểm hiệu suất
A9-9425 vượt qua Core 2 Duo E6850 với mức trọn vẹn là 138% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 2103 | 2758 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Desktop |
Dòng sản phẩm | AMD Bristol Ridge | Core 2 Duo (Desktop) |
Hiệu quả năng lượng | 10.87 | 1.06 |
Nhà phát triển | AMD | Intel |
Tên mã của kiến trúc | Stoney Ridge (2016−2019) | Conroe (2006−2007) |
Ngày phát hành | 31 Tháng 5 2016 (8 năm năm trước) | không có dữ liệu |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của A9-9425 và Core 2 Duo (Desktop) E6850: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của A9-9425 và Core 2 Duo (Desktop) E6850, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 2 | 2 |
Luồng | 2 | 2 |
Tần số cơ bản | 3.1 GHz | không có dữ liệu |
Tần số tối đa | 3.7 GHz | 3 GHz |
Tốc độ bus | không có dữ liệu | 1333 MHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 128K (per core) | 64 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 1 MB (per core) | 4 MB |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 0 KB | 0 KB |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 65 nm |
Kích thước đế | 124.5 mm2 | 143 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 90 °C | không có dữ liệu |
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase) | 74 °C | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 1,200 million | 291 million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A9-9425 và Core 2 Duo (Desktop) E6850 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | 1 |
Socket | FT4 | 775 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | 65 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được A9-9425 và Core 2 Duo (Desktop) E6850 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, TBM, FMA4, XOP, SMEP, CPB, AES-NI, RDRAND | không có dữ liệu |
AES-NI | + | - |
FMA | + | - |
AVX | + | - |
Enhanced SpeedStep (EIST) | không có dữ liệu | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được A9-9425 và Core 2 Duo (Desktop) E6850 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + | - |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi A9-9425 và Core 2 Duo (Desktop) E6850. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR4 | DDR1, DDR2, DDR3 |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong A9-9425 và Core 2 Duo (Desktop) E6850.
Nhân đồ họa | AMD Radeon R5 (Stoney Ridge) ( - 900 MHz) | không có dữ liệu |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của A9-9425 và Core 2 Duo E6850 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.
GeekBench 5 Single-Core
GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.
GeekBench 5 Multi-Core
Cinebench 10 32-bit single-core
Cinebench R10 là một bài kiểm tra khả năng dò tia cổ điển dành cho bộ vi xử lý, được phát triển bởi Maxon, nhà sáng tạo của Cinema 4D. Phiên bản đơn lõi của nó chỉ sử dụng một luồng CPU để dựng hình một chiếc mô tô có thiết kế tương lai.
Cinebench 10 32-bit multi-core
Cinebench Release 10 Multi Core là một biến thể của Cinebench R10 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Số lượng luồng tối đa được giới hạn ở mức 16 trong phiên bản này.
3DMark06 CPU
wPrime 32
wPrime 32M là một bài kiểm tra toán học đa luồng dành cho bộ xử lý, tính căn bậc hai của 32 triệu số nguyên đầu tiên. Kết quả của nó được đo bằng giây, vì vậy kết quả kiểm tra càng nhỏ thì bộ xử lý càng nhanh.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 1.71 | 0.72 |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 65 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | 65 Watt |
A9-9425 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 137.5%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 132.1%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 333.3%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD A9-9425 vì nó vượt trội hơn Intel Core 2 Duo E6850 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Cần lưu ý rằng A9-9425 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Core 2 Duo E6850 dành cho máy tính để bàn.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.