A8-6500B vs PRO A10-8750B

VS

Tổng điểm hiệu suất

A8-6500B
2013
4 lõi / 4 luồng, 65 Watt
1.80
PRO A10-8750B
2015
4 lõi / 4 luồng, 95 Watt
1.86
+3.3%

PRO A10-8750B chỉ vượt qua A8-6500B với 3% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của A8-6500B và PRO A10-8750B, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất20692042
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDesktop
Hiệu quả năng lượng2.641.86
Tên mã của kiến trúcRichland (2013−2014)Godaveri (2014−2016)
Ngày phát hành1 Tháng 6 2013 (11 năm năm trước)29 Tháng 9 2015 (9 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của A8-6500B và PRO A10-8750B: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của A8-6500B và PRO A10-8750B, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân44
Luồng44
Tần số cơ bản3.5 GHz3.6 GHz
Tần số tối đa4.1 GHz4 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1192Kkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 24 MB4096 KB
Quy trình công nghệ32 nm28 nm
Kích thước đế246 mm2245 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu71 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)71 °C72 °C
Số lượng bóng bán dẫn1,303 million2,411 million
Hỗ trợ 64 bit++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A8-6500B và PRO A10-8750B với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFM2FM2+
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt95 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được A8-6500B và PRO A10-8750B hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
FMA++
AVX++
FRTC-+
FreeSync-+
PowerTune-+
DualGraphics-+
TrueAudio-+
PowerNow++
PowerGating-+
Out-of-band-+
VirusProtect-+
RAID-+
HSA-+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được A8-6500B và PRO A10-8750B hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++
IOMMU 2.0-+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi A8-6500B và PRO A10-8750B. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3-1866DDR3-2133
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu2

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong A8-6500B và PRO A10-8750B.

Nhân đồ họa
So sánh HD 8570D và R7 Graphics
AMD Radeon HD 8570DAMD Radeon R7 Graphics
Số lượng nhân iGPUkhông có dữ liệu8
Số lượng bộ xử lý shaderkhông có dữ liệu512
Enduro-+
Đồ họa chuyển đổi-+
UVD-+
VCE-+

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong A8-6500B và PRO A10-8750B.

DisplayPort-+
HDMI-+

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong A8-6500B và PRO A10-8750B, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệuDirectX® 12
Vulkan-+

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được A8-6500B và PRO A10-8750B hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.03.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu16

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của A8-6500B và PRO A10-8750B trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

A8-6500B 1.80
PRO A10-8750B 1.86
+3.3%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

A8-6500B 2880
PRO A10-8750B 2984
+3.6%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

A8-6500B 454
+9.1%
PRO A10-8750B 416

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
A8-6500B 1001
+1.6%
PRO A10-8750B 985

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.80 1.86
Mức độ mới 1 Tháng 6 2013 29 Tháng 9 2015
Quy trình công nghệ 32 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 95 Watt

A8-6500B có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 46.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của PRO A10-8750B: hiệu năng cao hơn 3.3%, mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa A8-6500B và PRO A10-8750B. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD A8-6500B
A8-6500B
AMD PRO A10-8750B
PRO A10-8750B

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 21 phiếu

Hãy đánh giá A8-6500B theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 63 các phiếu

Hãy đánh giá PRO A10-8750B theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý A8-6500B và PRO A10-8750B, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.