A8-3870K vs Apple M1
Tổng điểm hiệu suất
Apple M1 vượt qua A8-3870K với mức trọn vẹn là 253% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của A8-3870K và M1, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 2231 | 1249 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Desktop | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | không có dữ liệu | Apple Apple M-Series |
Hiệu quả năng lượng | 1.38 | không có dữ liệu |
Tên mã của kiến trúc | Llano (2011−2012) | không có dữ liệu |
Ngày phát hành | 20 Tháng 12 2011 (13 năm năm trước) | 10 Tháng 11 2020 (4 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của A8-3870K và M1: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của A8-3870K và M1, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 4 | 8 |
Luồng | 4 | 8 |
Tần số cơ bản | 3 GHz | 2.064 GHz |
Tần số tối đa | 3 GHz | 3.2 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 128 KB (per core) | 2 MB |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 1 MB (per core) | 16 MB |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 0 KB | 16 MB |
Quy trình công nghệ | 32 nm | 5 nm |
Kích thước đế | 228 mm2 | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 1,178 million | 16000 Million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Hệ số nhân tự do | + | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A8-3870K và M1 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | không có dữ liệu |
Socket | FM1 | không có dữ liệu |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 100 Watt | không có dữ liệu |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được A8-3870K và M1 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + | - |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi A8-3870K và M1. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR3 | không có dữ liệu |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong A8-3870K và M1.
Nhân đồ họa So sánh Apple M1 8-Core GPU và HD 6550D | AMD Radeon HD 6550D | Apple M1 8-Core GPU |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của A8-3870K và M1 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 1.45 | 5.12 |
Nhân đồ họa | 0.89 | 11.81 |
Mức độ mới | 20 Tháng 12 2011 | 10 Tháng 11 2020 |
Số lượng nhân | 4 | 8 |
Luồng | 4 | 8 |
Quy trình công nghệ | 32 nm | 5 nm |
Apple M1 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 253.1%, nhân đồ họa nhanh hơn 1227%, mới hơn 8 năm, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 540%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn M1 vì nó vượt trội hơn A8-3870K trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Cần lưu ý rằng A8-3870K được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Apple M1 dành cho máy tính xách tay.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.