A8-3530MX vs Ryzen 7 7700

VS

Tổng điểm hiệu suất

A8-3530MX
2011
4 lõi / 4 luồng, 45 Watt
1.00
Ryzen 7 7700
2023
8 lõi / 16 số luồng, 65 Watt
21.58
+2058%

Ryzen 7 7700 vượt qua A8-3530MX với mức trọn vẹn là 2058% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của A8-3530MX và Ryzen 7 7700, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2511254
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu51.74
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmAMD A-SeriesAMD Ryzen 7
Hiệu quả năng lượng2.1231.62
Tên mã của kiến trúcLlano (2011−2012)Raphael (Zen4) (2022−2023)
Ngày phát hành14 Tháng 6 2011 (13 năm năm trước)4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$339

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của A8-3530MX và Ryzen 7 7700: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của A8-3530MX và Ryzen 7 7700, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân48
Luồng416
Tần số cơ bản1.9 GHz3.8 GHz
Tần số tối đa2.6 GHz5.3 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB (per core)512 KB
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)8 MB
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB32 MB (shared)
Quy trình công nghệ32 nm5 nm, 6 nm
Kích thước đế228 mm271 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu95 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu61 °C
Số lượng bóng bán dẫn1,178 million6,570 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A8-3530MX và Ryzen 7 7700 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFS1AM5
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt65W, (85W real world)

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được A8-3530MX và Ryzen 7 7700 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộng3DNow!, MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSE4a, Radeon HD 6620G5 nm, 0.650 - 1.475V
AES-NI-+
AVX-+
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được A8-3530MX và Ryzen 7 7700 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi A8-3530MX và Ryzen 7 7700. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR5-5200
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu128 GB

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong A8-3530MX và Ryzen 7 7700.

Nhân đồ họa
So sánh
AMD Radeon HD 6620G (444 MHz)AMD Radeon Graphics (Ryzen 7000) (400 - 2200 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được A8-3530MX và Ryzen 7 7700 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu5.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu24

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của A8-3530MX và Ryzen 7 7700 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

A8-3530MX 1.00
Ryzen 7 7700 21.58
+2058%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

A8-3530MX 1608
Ryzen 7 7700 34581
+2051%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

A8-3530MX 299
Ryzen 7 7700 2878
+863%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
A8-3530MX 967
Ryzen 7 7700 14943
+1445%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.00 21.58
Nhân đồ họa 0.86 4.29
Mức độ mới 14 Tháng 6 2011 4 Tháng 1 2023
Số lượng nhân 4 8
Luồng 4 16
Quy trình công nghệ 32 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 65 Watt

A8-3530MX có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 44.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 7 7700: hiệu năng cao hơn 2058%, nhân đồ họa nhanh hơn 398.8%, mới hơn 11 năm, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 300%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 540%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 7 7700 vì nó vượt trội hơn A8-3530MX trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng A8-3530MX được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Ryzen 7 7700 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD A8-3530MX
A8-3530MX
AMD Ryzen 7 7700
Ryzen 7 7700

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8 83 các phiếu

Hãy đánh giá A8-3530MX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.5 1768 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 7 7700 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý A8-3530MX và Ryzen 7 7700, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.