A6-9225 vs Ryzen 7 PRO 4750G

Tổng điểm hiệu suất

A6-9225
2018
2 lõi / 2 luồng, 15 Watt
0.83
Ryzen 7 PRO 4750G
2020
8 lõi / 16 số luồng, 65 Watt
12.69
+1429%

Ryzen 7 PRO 4750G vượt qua A6-9225 với mức trọn vẹn là 1429% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2659637
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmAMD Bristol RidgeAMD Ryzen 7
Hiệu quả năng lượng5.2918.68
Nhà phát triểnAMDAMD
Nhà sản xuấtkhông có dữ liệuTSMC
Tên mã của kiến trúcStoney Ridge (2016−2019)Renoir (2020−2023)
Ngày phát hành1 Tháng 6 2018 (6 năm năm trước)21 Tháng 7 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của A6-9225 và Ryzen 7 PRO 4750G: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của A6-9225 và Ryzen 7 PRO 4750G, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân28
Luồng216
Tần số cơ bản2.6 GHz3.6 GHz
Tần số tối đa3.1 GHz4.4 GHz
Hệ số nhânkhông có dữ liệu36
Bộ nhớ đệm cấp 1160 KB64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB512 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu8 MB
Quy trình công nghệ28 nm7 nm
Kích thước đế124.5 mm2156 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân90 °Ckhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu95 °C
Số lượng bóng bán dẫn1200 Million9,800 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A6-9225 và Ryzen 7 PRO 4750G với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
SocketBGAAM4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được A6-9225 và Ryzen 7 PRO 4750G hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngMMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, TBM, FMA4, XOP, SMEP, CPB, AES-NI, RDRANDkhông có dữ liệu
AES-NI++
FMA+-
AVX++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được A6-9225 và Ryzen 7 PRO 4750G hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi A6-9225 và Ryzen 7 PRO 4750G. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR4-3200
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu128 GB
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu51.196 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong A6-9225 và Ryzen 7 PRO 4750G.

Nhân đồ họaAMD Radeon R4 (Stoney Ridge) ( - 686 MHz)AMD Radeon Vega 8

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được A6-9225 và Ryzen 7 PRO 4750G hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu3.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu16

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của A6-9225 và Ryzen 7 PRO 4750G trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

A6-9225 0.83
Ryzen 7 PRO 4750G 12.69
+1429%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

A6-9225 1336
Ryzen 7 PRO 4750G 20362
+1424%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

A6-9225 271
Ryzen 7 PRO 4750G 1636
+504%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
A6-9225 453
Ryzen 7 PRO 4750G 7600
+1578%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.83 12.69
Nhân đồ họa 1.08 4.18
Mức độ mới 1 Tháng 6 2018 21 Tháng 7 2020
Số lượng nhân 2 8
Luồng 2 16
Quy trình công nghệ 28 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 65 Watt

A6-9225 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 333.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 7 PRO 4750G: hiệu năng cao hơn 1428.9%, nhân đồ họa nhanh hơn 287%, mới hơn 2 năm, số lượng lõi nhiều hơn 300% và số lượng luồng nhiều hơn 700%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD Ryzen 7 PRO 4750G vì nó vượt trội hơn AMD A6-9225 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng A6-9225 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Ryzen 7 PRO 4750G dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD A6-9225
A6-9225
AMD Ryzen 7 PRO 4750G
Ryzen 7 PRO 4750G

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 2322 các phiếu

Hãy đánh giá A6-9225 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.5 443 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 7 PRO 4750G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý A6-9225 và Ryzen 7 PRO 4750G, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.