A6-9220C vs Pentium A1018

VS

Tổng điểm hiệu suất

A6-9220C
2019
2 lõi / 2 luồng,6 Watt
0.66
Pentium A1018
2013
2 lõi / 2 luồng,35 Watt
0.76
+15.2%

Pentium A1018 vượt qua A6-9220C với mức vừa phải là 15% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của A6-9220C và Pentium A1018, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất27762677
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD Bristol Ridgekhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng10.482.07
Tên mã của kiến trúcStoney Ridge (2016−2019)không có dữ liệu
Ngày phát hành7 Tháng 1 2019 (6 năm năm trước)1 Tháng 7 2013 (11 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của A6-9220C và Pentium A1018: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của A6-9220C và Pentium A1018, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân22
Luồng22
Tần số cơ bản1.8 GHz2.1 GHz
Tần số tối đa2.7 GHzkhông có dữ liệu
Tốc độ buskhông có dữ liệu5 GT/s
Hệ số nhân18không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1160 KBkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (shared)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu1 MB Intel® Smart Cache
Quy trình công nghệ28 nm22 nm
Kích thước đế124.5 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân90 °C105 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)74 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,200 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A6-9220C và Pentium A1018 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFT4FCPGA988
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)6 Watt35 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được A6-9220C và Pentium A1018 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngVirtualization,Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2
AES-NI+-
AVX+-
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
My WiFikhông có dữ liệu-
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu-
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu-
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring-+
Flex Memory Accesskhông có dữ liệu+
FDIkhông có dữ liệu+
Fast Memory Accesskhông có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong A6-9220C và Pentium A1018, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu-
EDBkhông có dữ liệu+
Anti-Theftkhông có dữ liệu-

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được A6-9220C và Pentium A1018 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-dkhông có dữ liệu-
VT-xkhông có dữ liệu+
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi A6-9220C và Pentium A1018. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR3/L/-RS 1333/1600
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu32 GB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu2
Băng thông bộ nhớ14.936 GB/s25.6 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong A6-9220C và Pentium A1018.

Nhân đồ họa
So sánh
AMD Radeon R5 (Stoney Ridge) ( - 720 MHz)Intel HD Graphics for 3rd Generation Intel Processors
Tần số tối đa của nhân đồ họakhông có dữ liệu1 GHz

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong A6-9220C và Pentium A1018.

Số lượng màn hình tối đakhông có dữ liệu3
eDPkhông có dữ liệu+
DisplayPort-+
HDMI-+
SDVOkhông có dữ liệu+
CRTkhông có dữ liệu+

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được A6-9220C và Pentium A1018 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.02.0
Số làn PCI-Express816

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của A6-9220C và Pentium A1018 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

A6-9220C 0.66
Pentium A1018 0.76
+15.2%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

A6-9220C 1053
Pentium A1018 1210
+14.9%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.66 0.76
Nhân đồ họa 1.47 0.78
Mức độ mới 7 Tháng 1 2019 1 Tháng 7 2013
Quy trình công nghệ 28 nm 22 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 6 Watt 35 Watt

A6-9220C có các ưu điểm sau: nhân đồ họa nhanh hơn 88.5%, mới hơn 5 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 483.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Pentium A1018: hiệu năng cao hơn 15.2%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 27.3%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Pentium A1018 vì nó vượt trội hơn A6-9220C trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa A6-9220C và Pentium A1018, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD A6-9220C
A6-9220C
Intel Pentium A1018
Pentium A1018

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8 32 các phiếu

Hãy đánh giá A6-9220C theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.8 16 số phiếu

Hãy đánh giá Pentium A1018 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý A6-9220C và Pentium A1018, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.