A6-9220 vs Celeron N2840

VS

Tổng điểm hiệu suất

A6-9220
2016
2 lõi / 2 luồng, 10 Watt
0.80
+116%
Celeron N2840
2014
2 lõi / 2 luồng, 7 Watt
0.37

A6-9220 vượt qua Celeron N2840 với mức trọn vẹn là 116% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của A6-9220 và Celeron N2840, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất26443077
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmBristol RidgeIntel Celeron
Hiệu quả năng lượng5.085.04
Tên mã của kiến trúcStoney Ridge (2016−2019)Bay Trail-M (2013−2014)
Ngày phát hành1 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)22 Tháng 5 2014 (10 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của A6-9220 và Celeron N2840: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của A6-9220 và Celeron N2840, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân22
Luồng22
Tần số cơ bản2.5 GHz2.16 GHz
Tần số tối đa2.9 GHz2.58 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1160 KB56K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu0 KB
Quy trình công nghệ28 nm22 nm
Kích thước đế124.5 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân90 °C100 °C
Số lượng bóng bán dẫn1200 Millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A6-9220 và Celeron N2840 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
SocketBGAFCBGA1170
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)10-15 Watt7.5 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được A6-9220 và Celeron N2840 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngVirtualization,không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu-
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu-
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Smart Connectkhông có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong A6-9220 và Celeron N2840, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

EDBkhông có dữ liệu+
Secure Keykhông có dữ liệu+
Anti-Theftkhông có dữ liệu-

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được A6-9220 và Celeron N2840 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-dkhông có dữ liệu-
VT-xkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi A6-9220 và Celeron N2840. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu8 GB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu2
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu21.32 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong A6-9220 và Celeron N2840.

Nhân đồ họa
So sánh
AMD Radeon R4 (Stoney Ridge) ( - 655 MHz)Intel HD Graphics for Intel Atom Processor Z3700 Series
Quick Sync Video-+
Tần số tối đa của nhân đồ họakhông có dữ liệu792 MHz

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong A6-9220 và Celeron N2840.

Số lượng màn hình tối đakhông có dữ liệu2

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được A6-9220 và Celeron N2840 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu2.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu4
Phiên bản USBkhông có dữ liệu3.0 and 2.0
Tổng số cổng SATAkhông có dữ liệu2
Số lượng cổng USBkhông có dữ liệu5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của A6-9220 và Celeron N2840 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

A6-9220 0.80
+116%
Celeron N2840 0.37

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

A6-9220 1284
+119%
Celeron N2840 587

Cinebench 10 32-bit single-core

Cinebench R10 là một bài kiểm tra khả năng dò tia cổ điển dành cho bộ vi xử lý, được phát triển bởi Maxon, nhà sáng tạo của Cinema 4D. Phiên bản đơn lõi của nó chỉ sử dụng một luồng CPU để dựng hình một chiếc mô tô có thiết kế tương lai.

A6-9220 2432
+82.7%
Celeron N2840 1331

Cinebench 10 32-bit multi-core

Cinebench Release 10 Multi Core là một biến thể của Cinebench R10 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Số lượng luồng tối đa được giới hạn ở mức 16 trong phiên bản này.

A6-9220 3941
+55.6%
Celeron N2840 2533

3DMark06 CPU

3DMark06 là một bộ kiểm tra hiệu năng DirectX 9 đã ngừng phát triển của Futuremark. Phần kiểm tra CPU bao gồm hai kịch bản: một kịch bản dành riêng cho tìm đường trí tuệ nhân tạo, và một kịch bản khác dành cho vật lý trò chơi sử dụng gói PhysX.
A6-9220 2253
+49.2%
Celeron N2840 1510

Cinebench 11.5 64-bit multi-core

Cinebench Release 11.5 Multi Core là một biến thể của Cinebench R11.5 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Phiên bản này hỗ trợ tối đa 64 luồng.

A6-9220 1
+55.1%
Celeron N2840 1

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

A6-9220 112
+46.7%
Celeron N2840 76

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

A6-9220 69
+80.3%
Celeron N2840 38

Cinebench 11.5 64-bit single-core

Cinebench R11.5 là một bài kiểm tra hiệu suất cũ do Maxon, nhà phát triển của Cinema 4D, tạo ra. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các phiên bản hiện đại hơn của công cụ Cinema 4D. Phiên bản Single Core tải một luồng xử lý của bộ vi xử lý bằng phương pháp dò tia, hiển thị một căn phòng bóng loáng đầy các quả cầu pha lê và nguồn sáng.

A6-9220 0.8
+81.8%
Celeron N2840 0.44

Geekbench 3 32-bit multi-core

A6-9220 2921
+73%
Celeron N2840 1688

Geekbench 3 32-bit single-core

A6-9220 1798
+87.9%
Celeron N2840 957

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.80 0.37
Nhân đồ họa 1.13 0.75
Mức độ mới 1 Tháng 6 2016 22 Tháng 5 2014
Quy trình công nghệ 28 nm 22 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 10 Watt 7 Watt

A6-9220 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 116.2%, nhân đồ họa nhanh hơn 50.7%vàmới hơn 2 năm.

Mặt khác, các ưu điểm của Celeron N2840: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 27.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 42.9%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn A6-9220 vì nó vượt trội hơn Celeron N2840 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa A6-9220 và Celeron N2840, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD A6-9220
A6-9220
Intel Celeron N2840
Celeron N2840

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.6 410 số phiếu

Hãy đánh giá A6-9220 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.7 682 các phiếu

Hãy đánh giá Celeron N2840 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý A6-9220 và Celeron N2840, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.