A6-9220 vs Atom D2550

VS

Tổng điểm hiệu suất

A6-9220
2016
2 lõi / 2 luồng, 10 Watt
0.80
+220%
Atom D2550
2011
2 lõi / 4 luồng, 10 Watt
0.25

A6-9220 vượt qua Atom D2550 với mức trọn vẹn là 220% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất26853228
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmBristol RidgeIntel Atom
Hiệu quả năng lượng5.102.39
Nhà phát triểnAMDIntel
Nhà sản xuấtkhông có dữ liệuIntel
Tên mã của kiến trúcStoney Ridge (2016−2019)Cedarview (2011−2012)
Ngày phát hành1 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)1 Tháng 11 2011 (13 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của A6-9220 và Atom D2550: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của A6-9220 và Atom D2550, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân22
Luồng24
Tần số cơ bản2.5 GHz1.86 GHz
Tần số tối đa2.9 GHz1.87 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1160 KB64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu0 KB
Quy trình công nghệ28 nm32 nm
Kích thước đế124.5 mm266 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân90 °C100 °C
Số lượng bóng bán dẫn1200 Million176 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A6-9220 và Atom D2550 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
SocketBGAFCBGA559
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)10-15 Watt10 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được A6-9220 và Atom D2550 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngVirtualization,Intel® SSE2, Intel® SSE3, Intel® SSSE3
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu-
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu-
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu+
PAEkhông có dữ liệu36 Bit

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được A6-9220 và Atom D2550 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-dkhông có dữ liệu-
VT-xkhông có dữ liệu-
VT-ikhông có dữ liệu-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi A6-9220 và Atom D2550. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu4 GB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu1
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu6.4 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong A6-9220 và Atom D2550.

Nhân đồ họaAMD Radeon R4 (Stoney Ridge) ( - 655 MHz)Intel Graphics Media Accelerator (GMA) 3650 (640 MHz)

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong A6-9220 và Atom D2550.

Số lượng màn hình tối đakhông có dữ liệu2

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được A6-9220 và Atom D2550 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu4

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của A6-9220 và Atom D2550 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

A6-9220 0.80
+220%
Atom D2550 0.25

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

A6-9220 1283
+214%
Atom D2550 409

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.80 0.25
Mức độ mới 1 Tháng 6 2016 1 Tháng 11 2011
Luồng 2 4
Quy trình công nghệ 28 nm 32 nm

A6-9220 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 220%, mới hơn 4 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Atom D2550: số lượng luồng nhiều hơn 100%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD A6-9220 vì nó vượt trội hơn Intel Atom D2550 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD A6-9220
A6-9220
Intel Atom D2550
Atom D2550

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.6 414 số phiếu

Hãy đánh giá A6-9220 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.6 36 số phiếu

Hãy đánh giá Atom D2550 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý A6-9220 và Atom D2550, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.