A6-9210 vs Ryzen 5 4600H
Tổng điểm hiệu suất
Ryzen 5 4600H vượt qua A6-9210 với mức trọn vẹn là 1049% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của A6-9210 và Ryzen 5 4600H, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 2691 | 892 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | 73 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | AMD Bristol Ridge | AMD Renoir (Ryzen 4000 APU) |
Hiệu quả năng lượng | 4.95 | 18.96 |
Tên mã của kiến trúc | Stoney Ridge (2016−2019) | Renoir-H (Zen 2) (2020) |
Ngày phát hành | 1 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước) | 6 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của A6-9210 và Ryzen 5 4600H: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của A6-9210 và Ryzen 5 4600H, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 2 | 6 |
Luồng | 2 | 12 |
Tần số cơ bản | 2.4 GHz | 3 GHz |
Tần số tối đa | 2.8 GHz | 4 GHz |
Hệ số nhân | không có dữ liệu | 30 |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | không có dữ liệu | 384 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 1024 KB | 3 MB |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | không có dữ liệu | 8 MB (shared) |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 7 nm |
Kích thước đế | 124.5 mm2 | 156 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 90 °C | 105 °C |
Số lượng bóng bán dẫn | 1200 Million | 9800 Million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A6-9210 và Ryzen 5 4600H với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | không có dữ liệu | 1 |
Socket | FP4 | FP6 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 10-15 Watt | 45 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được A6-9210 và Ryzen 5 4600H hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | Virtualization, | MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SME |
AES-NI | + | + |
FMA | FMA4 | + |
AVX | - | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được A6-9210 và Ryzen 5 4600H hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi A6-9210 và Ryzen 5 4600H. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR4-2133 | DDR4 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | không có dữ liệu | 64 GB |
Số kênh bộ nhớ | 1 | không có dữ liệu |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 68.27 GB/s |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong A6-9210 và Ryzen 5 4600H.
Nhân đồ họa So sánh RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và R4 Graphics | AMD Radeon R4 Graphics | AMD Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) ( - 1500 MHz) |
Số lượng nhân iGPU | 3 | không có dữ liệu |
Enduro | + | - |
Đồ họa chuyển đổi | + | - |
UVD | + | - |
VCE | + | - |
Giao diện đồ họa
Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong A6-9210 và Ryzen 5 4600H.
DisplayPort | + | - |
HDMI | + | - |
Hỗ trợ API đồ họa
Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong A6-9210 và Ryzen 5 4600H, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | DirectX® 12 | không có dữ liệu |
Vulkan | + | - |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được A6-9210 và Ryzen 5 4600H hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 3.0 | 3.0 |
Số làn PCI-Express | 8 | không có dữ liệu |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của A6-9210 và Ryzen 5 4600H trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.
GeekBench 5 Single-Core
GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.
GeekBench 5 Multi-Core
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.78 | 8.96 |
Mức độ mới | 1 Tháng 6 2016 | 6 Tháng 1 2020 |
Số lượng nhân | 2 | 6 |
Luồng | 2 | 12 |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 7 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 10 Watt | 45 Watt |
A6-9210 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 350%.
Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 5 4600H: hiệu năng cao hơn 1048.7%, mới hơn 3 năm, số lượng lõi nhiều hơn 200% và số lượng luồng nhiều hơn 500%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 5 4600H vì nó vượt trội hơn A6-9210 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.