A6-9210 vs Celeron J1900
Tổng điểm hiệu suất
A6-9210 vượt qua Celeron J1900 với mức khiêm tốn là 8% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của A6-9210 và Celeron J1900, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 2656 | 2721 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | AMD Bristol Ridge | Intel Celeron |
Hiệu quả năng lượng | 4.96 | 6.86 |
Tên mã của kiến trúc | Stoney Ridge (2016−2019) | Bay Trail-D (2013) |
Ngày phát hành | 1 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước) | 1 Tháng 11 2013 (11 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $82 |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của A6-9210 và Celeron J1900: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của A6-9210 và Celeron J1900, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 2 | 4 |
Luồng | 2 | 4 |
Tần số cơ bản | 2.4 GHz | 2 GHz |
Tần số tối đa | 2.8 GHz | 2.42 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | không có dữ liệu | 224 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 1024 KB | 2 MB |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | không có dữ liệu | 2 MB L2 Cache |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 22 nm |
Kích thước đế | 124.5 mm2 | không có dữ liệu |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 90 °C | 105 °C |
Số lượng bóng bán dẫn | 1200 Million | không có dữ liệu |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A6-9210 và Celeron J1900 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | không có dữ liệu | 1 |
Socket | FP4 | FCBGA1170 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 10-15 Watt | 10 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được A6-9210 và Celeron J1900 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | Virtualization, | không có dữ liệu |
AES-NI | + | - |
FMA | FMA4 | - |
Enhanced SpeedStep (EIST) | không có dữ liệu | + |
Turbo Boost Technology | không có dữ liệu | - |
Hyper-Threading Technology | không có dữ liệu | - |
PAE | không có dữ liệu | 36 Bit |
FDI | không có dữ liệu | - |
RST | không có dữ liệu | - |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong A6-9210 và Celeron J1900, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
EDB | không có dữ liệu | + |
Anti-Theft | không có dữ liệu | - |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được A6-9210 và Celeron J1900 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + | - |
VT-d | không có dữ liệu | - |
VT-x | không có dữ liệu | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi A6-9210 và Celeron J1900. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR4-2133 | DDR3 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | không có dữ liệu | 8 GB |
Số kênh bộ nhớ | 1 | 2 |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong A6-9210 và Celeron J1900.
Nhân đồ họa So sánh | AMD Radeon R4 Graphics | Intel HD Graphics for Intel Atom Processor Z3700 Series |
Số lượng nhân iGPU | 3 | không có dữ liệu |
Quick Sync Video | - | + |
Enduro | + | - |
Đồ họa chuyển đổi | + | - |
UVD | + | - |
VCE | + | - |
Tần số tối đa của nhân đồ họa | không có dữ liệu | 854 MHz |
Giao diện đồ họa
Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong A6-9210 và Celeron J1900.
Số lượng màn hình tối đa | không có dữ liệu | 2 |
DisplayPort | + | - |
HDMI | + | - |
Hỗ trợ API đồ họa
Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong A6-9210 và Celeron J1900, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | DirectX® 12 | không có dữ liệu |
Vulkan | + | - |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được A6-9210 và Celeron J1900 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 3.0 | 2.0 |
Số làn PCI-Express | 8 | 4 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của A6-9210 và Celeron J1900 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.
GeekBench 5 Single-Core
GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.
GeekBench 5 Multi-Core
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.78 | 0.72 |
Mức độ mới | 1 Tháng 6 2016 | 1 Tháng 11 2013 |
Số lượng nhân | 2 | 4 |
Luồng | 2 | 4 |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 22 nm |
A6-9210 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 8.3%vàmới hơn 2 năm.
Mặt khác, các ưu điểm của Celeron J1900: số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 27.3%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa A6-9210 và Celeron J1900. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa A6-9210 và Celeron J1900, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.