A6-7310 vs Celeron M 743

VS

Tổng điểm hiệu suất

A6-7310
2015
4 lõi / 4 luồng,12 Watt
1.68
+1020%
Celeron M 743
2009
1 lõi / 1 luồng,10 Watt
0.15

A6-7310 vượt qua Celeron M 743 với mức trọn vẹn là 1020% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của A6-7310 và Celeron M 743, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất20813341
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD A-SeriesIntel Celeron M
Hiệu quả năng lượng6.401.43
Tên mã của kiến trúcCarrizo-L (2015)Penryn (2008−2011)
Ngày phát hành7 Tháng 5 2015 (9 năm năm trước)1 Tháng 9 2009 (15 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$107

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của A6-7310 và Celeron M 743: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của A6-7310 và Celeron M 743, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân41
Luồng41
Tần số cơ bản2 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa2.4 GHz1.3 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu800 MHz
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu64 KB
Bộ nhớ đệm cấp 22048 KB1 MB
Quy trình công nghệ28 nm45 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu107 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân90 °C100 °C
Số lượng bóng bán dẫn930 Million410 Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A6-7310 và Celeron M 743 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

SocketFP4BGA965
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)12-25 Watt10 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được A6-7310 và Celeron M 743 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngMMX, SSE4.2, AES, AVX, BMI1, F16C, AMD64, VTkhông có dữ liệu
AES-NI+-
FMAFMA4-
AVX+-
PowerNow+-
PowerGating+-
VirusProtect+-

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được A6-7310 và Celeron M 743 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
IOMMU 2.0+-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi A6-7310 và Celeron M 743. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3L-1866không có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ1không có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong A6-7310 và Celeron M 743.

Nhân đồ họaAMD Radeon R4 Graphicskhông có dữ liệu
Enduro+-
Đồ họa chuyển đổi+-
UVD+-
VCE+-

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong A6-7310 và Celeron M 743.

DisplayPort+-
HDMI+-

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong A6-7310 và Celeron M 743, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 12không có dữ liệu
Vulkan+-

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được A6-7310 và Celeron M 743 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.0không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của A6-7310 và Celeron M 743 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

A6-7310 1.68
+1020%
Celeron M 743 0.15

Cinebench 10 32-bit single-core

Cinebench R10 là một bài kiểm tra khả năng dò tia cổ điển dành cho bộ vi xử lý, được phát triển bởi Maxon, nhà sáng tạo của Cinema 4D. Phiên bản đơn lõi của nó chỉ sử dụng một luồng CPU để dựng hình một chiếc mô tô có thiết kế tương lai.

A6-7310 1801
+36%
Celeron M 743 1324

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.68 0.15
Mức độ mới 7 Tháng 5 2015 1 Tháng 9 2009
Số lượng nhân 4 1
Luồng 4 1
Quy trình công nghệ 28 nm 45 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 12 Watt 10 Watt

A6-7310 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1020%, mới hơn 5 năm, số lượng lõi nhiều hơn 300% và số lượng luồng nhiều hơn 300%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 60.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Celeron M 743: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 20%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn A6-7310 vì nó vượt trội hơn Celeron M 743 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa A6-7310 và Celeron M 743, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD A6-7310
A6-7310
Intel Celeron M 743
Celeron M 743

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 519 số phiếu

Hãy đánh giá A6-7310 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 23 các phiếu

Hãy đánh giá Celeron M 743 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý A6-7310 và Celeron M 743, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.