A6-1450 vs EPYC 75F3

Tổng điểm hiệu suất

A6-1450
2013
4 lõi / 4 luồng, 8 Watt
0.67
EPYC 75F3
2021
32 lõi / 64 luồng, 280 Watt
42.70
+6273%

EPYC 75F3 vượt qua A6-1450 với mức trọn vẹn là 6273% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của A6-1450 và EPYC 75F3, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất280358
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu6.38
LoạiDành cho máy tính xách tayMáy chủ
Dòng sản phẩmAMD A-SeriesAMD EPYC
Hiệu quả năng lượng4.2514.52
Tên mã của kiến trúcTemash (2013)Milan (2021−2023)
Ngày phát hành23 Tháng 5 2013 (11 năm năm trước)12 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$4,860

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của A6-1450 và EPYC 75F3: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của A6-1450 và EPYC 75F3, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân432
Luồng464
Tần số cơ bản1 GHz2.95 GHz
Tần số tối đa1.4 GHz4 GHz
Hệ số nhânkhông có dữ liệu29.5
Bộ nhớ đệm cấp 1128K (per core)2 MB
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)16 MB
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB256 MB (shared)
Quy trình công nghệ32 nm7 nm+
Kích thước đế246 mm28x 81 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)90 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,178 million33,200 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A6-1450 và EPYC 75F3 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình12
SocketFT3SP3
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)8 - 15 Watt280 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được A6-1450 và EPYC 75F3 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộng86x SSE (1, 2, 3, 3S, 4.1, 4.2, 4A),-64, AES, AVXkhông có dữ liệu
AES-NI++
AVX++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được A6-1450 và EPYC 75F3 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi A6-1450 và EPYC 75F3. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR4-3200
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu4 TiB
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu204.795 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong A6-1450 và EPYC 75F3.

Nhân đồ họaAMD Radeon HD 8250 (300 - 400 MHz)N/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được A6-1450 và EPYC 75F3 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu4.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu128

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của A6-1450 và EPYC 75F3 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

A6-1450 0.67
EPYC 75F3 42.70
+6273%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

A6-1450 1072
EPYC 75F3 68505
+6290%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

A6-1450 151
EPYC 75F3 1826
+1109%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
A6-1450 446
EPYC 75F3 16432
+3584%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.67 42.70
Mức độ mới 23 Tháng 5 2013 12 Tháng 1 2021
Số lượng nhân 4 32
Luồng 4 64
Quy trình công nghệ 32 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 8 Watt 280 Watt

A6-1450 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 3400%.

Mặt khác, các ưu điểm của EPYC 75F3: hiệu năng cao hơn 6273.1%, mới hơn 7 năm, số lượng lõi nhiều hơn 700% và số lượng luồng nhiều hơn 1500%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 357.1%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn EPYC 75F3 vì nó vượt trội hơn A6-1450 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng A6-1450 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi EPYC 75F3 dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD A6-1450
A6-1450
AMD EPYC 75F3
EPYC 75F3

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8 44 các phiếu

Hãy đánh giá A6-1450 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 3 các phiếu

Hãy đánh giá EPYC 75F3 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý A6-1450 và EPYC 75F3, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.