A4-9120C SoC vs Ryzen 5 7400F
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của A4-9120C SoC và Ryzen 5 7400F, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Desktop |
Tên mã của kiến trúc | Stoney Ridge (2016−2019) | Raphael (2023−2025) |
Ngày phát hành | 7 Tháng 1 2019 (6 năm năm trước) | 9 Tháng 1 2025 (gần đây) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $229 |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của A4-9120C SoC và Ryzen 5 7400F: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của A4-9120C SoC và Ryzen 5 7400F, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 2 | 6 |
Luồng | 2 | 12 |
Tần số cơ bản | 1.6 GHz | 3.7 GHz |
Tần số tối đa | 2.4 GHz | 4.7 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 160 KB | 64 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 1 MB (shared) | 1 MB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | không có dữ liệu | 32 MB (shared) |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 5 nm |
Kích thước đế | 125 mm2 | 71 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase) | không có dữ liệu | 61 °C |
Số lượng bóng bán dẫn | 1,200 million | 6,570 million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Hệ số nhân tự do | - | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A4-9120C SoC và Ryzen 5 7400F với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | 1 |
Socket | FT4 | AM5 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 6 Watt | 65 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được A4-9120C SoC và Ryzen 5 7400F hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
AES-NI | + | + |
FMA | + | - |
AVX | + | + |
Precision Boost 2 | không có dữ liệu | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được A4-9120C SoC và Ryzen 5 7400F hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi A4-9120C SoC và Ryzen 5 7400F. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR4 | DDR5 |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong A4-9120C SoC và Ryzen 5 7400F.
Nhân đồ họa | Radeon R4E 3CU | N/A |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được A4-9120C SoC và Ryzen 5 7400F hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 3.0 | 5.0 |
Số làn PCI-Express | 8 | 24 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 7 Tháng 1 2019 | 9 Tháng 1 2025 |
Số lượng nhân | 2 | 6 |
Luồng | 2 | 12 |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 5 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 6 Watt | 65 Watt |
A4-9120C SoC có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 983.3%.
Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 5 7400F: mới hơn 6 năm, số lượng lõi nhiều hơn 200% và số lượng luồng nhiều hơn 500%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 460%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa A4-9120C SoC và Ryzen 5 7400F. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Cần lưu ý rằng A4-9120C SoC được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Ryzen 5 7400F dành cho máy tính để bàn.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa A4-9120C SoC và Ryzen 5 7400F, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.