A4-9120 vs Pentium 4 HT 3.00

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của A4-9120 và Pentium 4 HT 3.00, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2698không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmBristol Ridgekhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng4.82không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcStoney Ridge (2016−2019)Northwood (2002−2004)
Ngày phát hành1 Tháng 6 2017 (7 năm năm trước)Tháng 4 2003 (21 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của A4-9120 và Pentium 4 HT 3.00: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của A4-9120 và Pentium 4 HT 3.00, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân21
Luồng22
Tần số cơ bản2.2 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa2.5 GHz3 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1160 KB8 KB
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB512 KB
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu0 KB
Quy trình công nghệ28 nm130 nm
Kích thước đế124.5 mm2131 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân90 °Ckhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu70 °C
Số lượng bóng bán dẫn1200 Million55 million
Hỗ trợ 64 bit+-
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A4-9120 và Pentium 4 HT 3.00 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
SocketBGA478
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt82 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được A4-9120 và Pentium 4 HT 3.00 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngVirtualization,không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được A4-9120 và Pentium 4 HT 3.00 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi A4-9120 và Pentium 4 HT 3.00. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR1, DDR2

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong A4-9120 và Pentium 4 HT 3.00.

Nhân đồ họaAMD Radeon R2 (Stoney Ridge) ( - 655 MHz)không có dữ liệu

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Số lượng nhân 2 1
Quy trình công nghệ 28 nm 130 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 82 Watt

A4-9120 có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 100%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 364.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 446.7%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa A4-9120 và Pentium 4 HT 3.00. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng A4-9120 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Pentium 4 HT 3.00 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD A4-9120
A4-9120
Intel Pentium 4 HT 3.00
Pentium 4 HT 3.00

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.5 507 số phiếu

Hãy đánh giá A4-9120 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.5 54 các phiếu

Hãy đánh giá Pentium 4 HT 3.00 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý A4-9120 và Pentium 4 HT 3.00, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.