A4-4300M vs EPYC 9575F

#ad 
Mua A4-4300M
VS

Tổng điểm hiệu suất

A4-4300M
2012
2 lõi / 2 luồng, 35 Watt
0.61
EPYC 9575F
2024
64 lõi / 128 số luồng, 400 Watt
93.78
+15274%

EPYC 9575F vượt qua A4-4300M với mức trọn vẹn là 15274% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất29324
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu1.74
LoạiDành cho máy tính xách tayMáy chủ
Dòng sản phẩmAMD A-Serieskhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng1.7022.49
Nhà phát triểnAMDAMD
Nhà sản xuấtkhông có dữ liệuTSMC
Tên mã của kiến trúcTrinity (2012−2013)Turin (2024)
Ngày phát hành15 Tháng 5 2012 (12 năm năm trước)10 Tháng 10 2024 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$11,791

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của A4-4300M và EPYC 9575F: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của A4-4300M và EPYC 9575F, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân264
Luồng2128
Tần số cơ bản2.5 GHz3.3 GHz
Tần số tối đa3 GHz5 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 196 KB80 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (shared)1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB256 MB (shared)
Quy trình công nghệ32 nm4 nm
Kích thước đế246 mm28x 70.6 mm2
Số lượng bóng bán dẫn1,303 million66,520 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A4-4300M và EPYC 9575F với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình12
SocketFS1r2SP5
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt400 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được A4-4300M và EPYC 9575F hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộng86x SSE (1, 2, 3, 3S, 4.1, 4.2, 4A),-64, AES, AVX, FMAkhông có dữ liệu
AES-NI++
FMA+-
AVX++
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được A4-4300M và EPYC 9575F hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi A4-4300M và EPYC 9575F. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMunknownDDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong A4-4300M và EPYC 9575F.

Nhân đồ họaAMD Radeon HD 7420G (480 - 655 MHz)N/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được A4-4300M và EPYC 9575F hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu5.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu128

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của A4-4300M và EPYC 9575F trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

A4-4300M 0.61
EPYC 9575F 93.78
+15274%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

A4-4300M 977
EPYC 9575F 150439
+15298%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.61 93.78
Mức độ mới 15 Tháng 5 2012 10 Tháng 10 2024
Số lượng nhân 2 64
Luồng 2 128
Quy trình công nghệ 32 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 400 Watt

A4-4300M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1042.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của EPYC 9575F: hiệu năng cao hơn 15273.8%, mới hơn 12 năm, số lượng lõi nhiều hơn 3100% và số lượng luồng nhiều hơn 6300%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 700%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD EPYC 9575F vì nó vượt trội hơn AMD A4-4300M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng A4-4300M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi EPYC 9575F dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD A4-4300M
A4-4300M
AMD EPYC 9575F
EPYC 9575F

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 121 phiếu

Hãy đánh giá A4-4300M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.3 6 số phiếu

Hãy đánh giá EPYC 9575F theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý A4-4300M và EPYC 9575F, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.