A4-4000 vs A6-9220
Tổng điểm hiệu suất
A6-9220 vượt qua A4-4000 với mức vừa phải là 11% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của A4-4000 và A6-9220, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 2752 | 2666 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Desktop | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | không có dữ liệu | Bristol Ridge |
Hiệu quả năng lượng | 1.05 | 5.08 |
Tên mã của kiến trúc | Richland (2013−2014) | Stoney Ridge (2016−2019) |
Ngày phát hành | 1 Tháng 6 2013 (11 năm năm trước) | 1 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của A4-4000 và A6-9220: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của A4-4000 và A6-9220, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 2 | 2 |
Luồng | 2 | 2 |
Tần số cơ bản | 3 GHz | 2.5 GHz |
Tần số tối đa | 3.2 GHz | 2.9 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 128 KB (per core) | 160 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 1 MB (per core) | 1 MB |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 0 KB | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 32 nm | 28 nm |
Kích thước đế | 246 mm2 | 124.5 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của nhân | không có dữ liệu | 90 °C |
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase) | 70 °C | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 1,178 million | 1200 Million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A4-4000 và A6-9220 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | không có dữ liệu |
Socket | FM2 | BGA |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 65 Watt | 10-15 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được A4-4000 và A6-9220 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | không có dữ liệu | Virtualization, |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được A4-4000 và A6-9220 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi A4-4000 và A6-9220. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR3 | DDR4 |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong A4-4000 và A6-9220.
Nhân đồ họa So sánh HD 7480D và R4 (Stoney Ridge) | AMD Radeon HD 7480D | AMD Radeon R4 (Stoney Ridge) ( - 655 MHz) |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của A4-4000 và A6-9220 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.72 | 0.80 |
Nhân đồ họa | 0.63 | 1.01 |
Mức độ mới | 1 Tháng 6 2013 | 1 Tháng 6 2016 |
Quy trình công nghệ | 32 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 65 Watt | 10 Watt |
A6-9220 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 11.1%, nhân đồ họa nhanh hơn 60.3%, mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 550%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn A6-9220 vì nó vượt trội hơn A4-4000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Cần lưu ý rằng A4-4000 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi A6-9220 dành cho máy tính xách tay.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.