A4-3300 vs Opteron 4376 HE

VS

Tổng điểm hiệu suất

A4-3300
2011
2 lõi / 2 luồng, 65 Watt
0.59
Opteron 4376 HE
2012
8 lõi / 8 số luồng, 65 Watt
2.69
+356%

Opteron 4376 HE vượt qua A4-3300 với mức trọn vẹn là 356% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của A4-3300 và Opteron 4376 HE, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất28701763
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopMáy chủ
Hiệu quả năng lượng0.863.94
Tên mã của kiến trúcLlano (2011−2012)Seoul (2012)
Ngày phát hành7 Tháng 9 2011 (13 năm năm trước)4 Tháng 12 2012 (12 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của A4-3300 và Opteron 4376 HE: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của A4-3300 và Opteron 4376 HE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân28
Luồng28
Tần số cơ bản2.5 GHz2.6 GHz
Tần số tối đa2.5 GHz3.6 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB (per core)384 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB (per core)8192 KB
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB8192 KB (shared)
Quy trình công nghệ32 nm32 nm
Kích thước đế228 mm2315 mm2
Số lượng bóng bán dẫn1,178 million1,200 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A4-3300 và Opteron 4376 HE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình12
SocketFM1C32
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được A4-3300 và Opteron 4376 HE hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI-+
FMA-+
AVX-+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được A4-3300 và Opteron 4376 HE hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi A4-3300 và Opteron 4376 HE. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR3

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong A4-3300 và Opteron 4376 HE.

Nhân đồ họaRadeon HD 6410Dkhông có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được A4-3300 và Opteron 4376 HE hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.0không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của A4-3300 và Opteron 4376 HE trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

A4-3300 0.59
Opteron 4376 HE 2.69
+356%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

A4-3300 942
Opteron 4376 HE 4318
+358%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.59 2.69
Mức độ mới 7 Tháng 9 2011 4 Tháng 12 2012
Số lượng nhân 2 8
Luồng 2 8

Opteron 4376 HE có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 355.9%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàsố lượng lõi nhiều hơn 300% và số lượng luồng nhiều hơn 300%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Opteron 4376 HE vì nó vượt trội hơn A4-3300 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng A4-3300 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Opteron 4376 HE dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD A4-3300
A4-3300
AMD Opteron  4376 HE
Opteron 4376 HE

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 129 số phiếu

Hãy đánh giá A4-3300 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Opteron 4376 HE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý A4-3300 và Opteron 4376 HE, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.