A12-9720P vs Ryzen 7 7435HS

VS

Tổng điểm hiệu suất

A12-9720P
2016
4 lõi / 4 luồng, 15 Watt
1.65
Ryzen 7 7435HS
2023
8 lõi / 16 số luồng, 45 Watt
14.74
+793%

Ryzen 7 7435HS vượt qua A12-9720P với mức trọn vẹn là 793% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của A12-9720P và Ryzen 7 7435HS, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2119489
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10080
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD Bristol RidgeRyzen 7000 Series
Hiệu quả năng lượng10.4731.18
Tên mã của kiến trúcBristol Ridge (2016−2019)Rembrandt R
Ngày phát hành1 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của A12-9720P và Ryzen 7 7435HS: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của A12-9720P và Ryzen 7 7435HS, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân48
Luồng416
Tần số cơ bản2.7 GHz3.1 GHz
Tần số tối đa3.6 GHz4.5 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu512 KB
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB4 MB
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu16 MB
Quy trình công nghệ28 nm6 nm
Kích thước đế250 mm2210 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân90 °C95 °C
Số lượng bóng bán dẫn3100 Millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A12-9720P và Ryzen 7 7435HS với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
SocketFP4FP7r2
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt45 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được A12-9720P và Ryzen 7 7435HS hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngMMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, TBM, FMA4, XOP, SMEP, CPB, AES-NI, RDRANDUSB 4, SMT, AES, AVX, AVX2, FMA3, MMX (+), SHA, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4A
AES-NI++
FMA+-
AVX++
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được A12-9720P và Ryzen 7 7435HS hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi A12-9720P và Ryzen 7 7435HS. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR5-4800

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong A12-9720P và Ryzen 7 7435HS.

Nhân đồ họaAMD Radeon R7 (Bristol Ridge) ( - 758 MHz)N/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được A12-9720P và Ryzen 7 7435HS hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu4.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu20

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của A12-9720P và Ryzen 7 7435HS trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

A12-9720P 1.65
Ryzen 7 7435HS 14.74
+793%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

A12-9720P 2649
Ryzen 7 7435HS 23608
+791%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.65 14.74
Số lượng nhân 4 8
Luồng 4 16
Quy trình công nghệ 28 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 45 Watt

A12-9720P có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 200%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 7 7435HS: hiệu năng cao hơn 793.3%, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 300%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 366.7%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 7 7435HS vì nó vượt trội hơn A12-9720P trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD A12-9720P
A12-9720P
AMD Ryzen 7 7435HS
Ryzen 7 7435HS

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 451 phiếu

Hãy đánh giá A12-9720P theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 809 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 7 7435HS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý A12-9720P và Ryzen 7 7435HS, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.