A12-9720P vs Ryzen 5 4600G

VS

Tổng điểm hiệu suất

A12-9720P
2016
4 lõi / 4 luồng, 15 Watt
1.65
Ryzen 5 4600G
2020
6 lõi / 12 số luồng, 65 Watt
10.00
+506%

Ryzen 5 4600G vượt qua A12-9720P với mức trọn vẹn là 506% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của A12-9720P và Ryzen 5 4600G, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2130812
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10051
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu31.89
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmAMD Bristol RidgeAMD Ryzen 5
Hiệu quả năng lượng10.4814.65
Tên mã của kiến trúcBristol Ridge (2016−2019)Renoir (2020−2023)
Ngày phát hành1 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)21 Tháng 7 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$154

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của A12-9720P và Ryzen 5 4600G: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của A12-9720P và Ryzen 5 4600G, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân46
Luồng412
Tần số cơ bản2.7 GHz3.7 GHz
Tần số tối đa3.6 GHz4.2 GHz
Hệ số nhânkhông có dữ liệu37
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB512 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu8 MB (shared)
Quy trình công nghệ28 nm7 nm
Kích thước đế250 mm2156 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân90 °Ckhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu95 °C
Số lượng bóng bán dẫn3100 Million9,800 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A12-9720P và Ryzen 5 4600G với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
SocketFP4AM4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được A12-9720P và Ryzen 5 4600G hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngMMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, TBM, FMA4, XOP, SMEP, CPB, AES-NI, RDRANDkhông có dữ liệu
AES-NI++
FMA+-
AVX++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được A12-9720P và Ryzen 5 4600G hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi A12-9720P và Ryzen 5 4600G. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR4-3200
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu128 GB
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu51.196 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong A12-9720P và Ryzen 5 4600G.

Nhân đồ họa
So sánh R7 (Bristol Ridge) và Vega 7
AMD Radeon R7 (Bristol Ridge) ( - 758 MHz)AMD Radeon Vega 7

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được A12-9720P và Ryzen 5 4600G hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu3.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu20

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của A12-9720P và Ryzen 5 4600G trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

A12-9720P 1.65
Ryzen 5 4600G 10.00
+506%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

A12-9720P 2647
Ryzen 5 4600G 16039
+506%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

A12-9720P 529
Ryzen 5 4600G 1578
+198%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
A12-9720P 1194
Ryzen 5 4600G 6114
+412%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.65 10.00
Nhân đồ họa 1.69 6.43
Mức độ mới 1 Tháng 6 2016 21 Tháng 7 2020
Số lượng nhân 4 6
Luồng 4 12
Quy trình công nghệ 28 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 65 Watt

A12-9720P có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 333.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 5 4600G: hiệu năng cao hơn 506.1%, nhân đồ họa nhanh hơn 280.5%, mới hơn 4 năm, số lượng lõi nhiều hơn 50% và số lượng luồng nhiều hơn 200%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 5 4600G vì nó vượt trội hơn A12-9720P trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng A12-9720P được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Ryzen 5 4600G dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD A12-9720P
A12-9720P
AMD Ryzen 5 4600G
Ryzen 5 4600G

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 452 các phiếu

Hãy đánh giá A12-9720P theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 3020 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 4600G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý A12-9720P và Ryzen 5 4600G, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.