A10-8700P vs E2-3000

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

A10-8700P
2015
4 lõi / 4 luồng, 12 Watt
1.40
+204%
E2-3000
2013
2 lõi / 2 luồng, 15 Watt
0.46

A10-8700P vượt qua E2-3000 với mức trọn vẹn là 204% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất22843006
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD CarrizoAMD E-Series
Hiệu quả năng lượng3.832.93
Nhà phát triểnAMDAMD
Tên mã của kiến trúcCarrizo (2015−2018)Kabini (2013−2014)
Ngày phát hành3 Tháng 6 2015 (9 năm năm trước)23 Tháng 5 2013 (11 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của A10-8700P và E2-3000: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của A10-8700P và E2-3000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân42
Luồng42
Tần số cơ bản1.8 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa3.2 GHz1.65 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 22048 KB1024 KB
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu0 KB
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu246 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân90 °Ckhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu90 °C
Số lượng bóng bán dẫn3100 Million1,178 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A10-8700P và E2-3000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
SocketFP4FT3
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)12 - 35 Watt15 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được A10-8700P và E2-3000 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngHSA 1.086x SSE (1, 2, 3, 3S, 4.1, 4.2, 4A),-64, AES, AVX
AES-NI++
FMAFMA4FMA4
AVXAVX+
FRTC+-
FreeSync+-
DualGraphics+-
TrueAudio+-
PowerNow++
PowerGating++
Out-of-band+-
VirusProtect++
HSA+-

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được A10-8700P và E2-3000 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++
IOMMU 2.0++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi A10-8700P và E2-3000. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3-2133DDR3
Số kênh bộ nhớ21

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong A10-8700P và E2-3000.

Nhân đồ họaAMD Radeon R6 GraphicsAMD Radeon HD 8280
Số lượng nhân iGPU6không có dữ liệu
Enduro++
Đồ họa chuyển đổi++
UVD++
VCE++

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong A10-8700P và E2-3000.

DisplayPort++
HDMI++

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong A10-8700P và E2-3000, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 12DirectX® 12
Vulkan++

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được A10-8700P và E2-3000 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.02.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của A10-8700P và E2-3000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

A10-8700P 1.40
+204%
E2-3000 0.46

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

A10-8700P 2252
+203%
E2-3000 743

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.40 0.46
Mức độ mới 3 Tháng 6 2015 23 Tháng 5 2013
Số lượng nhân 4 2
Luồng 4 2
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 12 Watt 15 Watt

A10-8700P có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 204.3%, mới hơn 2 năm, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 25%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD A10-8700P vì nó vượt trội hơn AMD E2-3000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD A10-8700P
A10-8700P
AMD E2-3000
E2-3000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 129 số phiếu

Hãy đánh giá A10-8700P theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 26 số phiếu

Hãy đánh giá E2-3000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý A10-8700P và E2-3000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.