A10-7890K vs Ryzen 5 2600X

Tổng điểm hiệu suất

A10-7890K
2016
4 lõi / 4 luồng, 95 Watt
2.20
Ryzen 5 2600X
2018
6 lõi / 12 số luồng, 95 Watt
8.66
+294%

Ryzen 5 2600X vượt qua A10-7890K với mức trọn vẹn là 294% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của A10-7890K và Ryzen 5 2600X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1895915
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.418.85
LoạiDesktopDesktop
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuAMD Ryzen 5
Hiệu quả năng lượng2.218.68
Tên mã của kiến trúcGodaveri (2014−2016)Zen+ (2018−2019)
Ngày phát hành11 Tháng 1 2016 (9 năm năm trước)19 Tháng 4 2018 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$150$229

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Ryzen 5 2600X có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 2059% so với A10-7890K.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của A10-7890K và Ryzen 5 2600X: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của A10-7890K và Ryzen 5 2600X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân46
Luồng412
Tần số cơ bản4 GHz3.6 GHz
Tần số tối đa4.3 GHz4.25 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu4 × 8 GT/s
Hệ số nhânkhông có dữ liệu36
Bộ nhớ đệm cấp 1256 KB96K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 24096 KB512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB16 MB (shared)
Quy trình công nghệ28 nm12 nm
Kích thước đế246 mm2192 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân72 °Ckhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)74 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,178 million4,800 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+
Hệ số nhân tự do++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A10-7890K và Ryzen 5 2600X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11 (Uniprocessor)
SocketFM2+AM4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)95 Watt95 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được A10-7890K và Ryzen 5 2600X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuSSE4.2, SSE4A, AMD-V, AES, AVX2, FMA3, SHA
AES-NI++
FMAFMA4-
AVXAVX+
FRTC+-
FreeSync+-
PowerTune+-
DualGraphics+-
TrueAudio+-
PowerNow+-
PowerGating+-
Out-of-band+-
VirusProtect+-
HSA+-
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được A10-7890K và Ryzen 5 2600X hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++
IOMMU 2.0+-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi A10-7890K và Ryzen 5 2600X. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3-2133DDR4 Dual-channel
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu64 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu46.933 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong A10-7890K và Ryzen 5 2600X.

Nhân đồ họaAMD Radeon R7 Graphics-
Số lượng nhân iGPU8-
Số lượng bộ xử lý shader512-
Enduro+-
Đồ họa chuyển đổi+-
UVD+-
VCE+-

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong A10-7890K và Ryzen 5 2600X.

DisplayPort+-
HDMI+-

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong A10-7890K và Ryzen 5 2600X, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 12-
Vulkan+-

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được A10-7890K và Ryzen 5 2600X hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu20

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của A10-7890K và Ryzen 5 2600X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

A10-7890K 2.20
Ryzen 5 2600X 8.66
+294%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

A10-7890K 3536
Ryzen 5 2600X 13892
+293%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.20 8.66
Mức độ mới 11 Tháng 1 2016 19 Tháng 4 2018
Số lượng nhân 4 6
Luồng 4 12
Quy trình công nghệ 28 nm 12 nm

Ryzen 5 2600X có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 293.6%, mới hơn 2 năm, số lượng lõi nhiều hơn 50% và số lượng luồng nhiều hơn 200%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 5 2600X vì nó vượt trội hơn A10-7890K trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD A10-7890K
A10-7890K
AMD Ryzen 5 2600X
Ryzen 5 2600X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 123 các phiếu

Hãy đánh giá A10-7890K theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 2416 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 2600X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý A10-7890K và Ryzen 5 2600X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.