A10-7890K: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra
Tổng điểm hiệu suất
A10-7890K mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra ở mức 2.21% so với người dẫn đầu, đó là bộ xử lý 96 nhân của EPYC 9655P.
Mô tả
AMD đã bắt đầu bán A10-7890K vào ngày 11 Tháng 1 2016 với giá đề xuất $150. Đây là một bộ vi xử lý dành cho máy tính để bàn với kiến trúc Godaveri, được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống văn phòng. Nó có 4 lõi lõi và 4 luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ 28nm, với tần số tối đa là 4300 MHz, và hệ số nhân được mở khóa.
Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý dành cho socket FM2+, với TDP là 95 Watt và nhiệt độ tối đa là 74 °C. Nó hỗ trợ bộ nhớ DDR3-2133.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của A10-7890K, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1857 | |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 0.41 | |
Loại | Desktop | |
Hiệu quả năng lượng | 2.22 | từ 100.00 (Ryzen Z1 Extreme) |
Tên mã của kiến trúc | Godaveri (2014−2016) | |
Ngày phát hành | 11 Tháng 1 2016 (9 năm năm trước) | |
Giá tại thời điểm phát hành | $150 | từ 17,906 (Xeon Platinum 8280L) |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của A10-7890K: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 4 | |
Luồng | 4 | |
Tần số cơ bản | 4 GHz | từ 4.7 GHz (FX-9590) |
Tần số tối đa | 4.3 GHz | từ 6.2 GHz (Core i9-14900KS) |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 256 KB | từ 80 KB (EPYC 9965) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 4096 KB | từ 2 MB (Xeon 6980P) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 0 KB | từ 1152 MB (EPYC 9684X) |
Quy trình công nghệ | 28 nm | từ 3 nm (Apple M3 Max 16-Core) |
Kích thước đế | 246 mm2 | |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 72 °C | từ 110 °C (Atom x7-E3950) |
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase) | 74 °C | từ 105 °C (Core i7-5950HQ) |
Số lượng bóng bán dẫn | 1,178 million | từ 135,240 million (EPYC 9684X) |
Hỗ trợ 64 bit | + | |
Tương thích với Windows 11 | - | |
Hệ số nhân tự do | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A10-7890K với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | từ 8 (Opteron 842) |
Socket | FM2+ | |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 95 Watt | từ 500 Watt (Xeon 6960P) |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được A10-7890K hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
AES-NI | + | |
FMA | FMA4 | |
AVX | AVX | |
FRTC | + | |
FreeSync | + | |
PowerTune | + | |
DualGraphics | + | |
TrueAudio | + | |
PowerNow | + | |
PowerGating | + | |
Out-of-band | + | |
VirusProtect | + | |
HSA | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được A10-7890K hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + | |
IOMMU 2.0 | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi A10-7890K. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR3-2133 | |
Số kênh bộ nhớ | 2 | từ 12 (Xeon Platinum 9221) |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của card đồ họa tích hợp trong A10-7890K.
Nhân đồ họa | AMD Radeon R7 Graphics | |
Số lượng nhân iGPU | 8 | |
Số lượng bộ xử lý shader | 512 | |
Enduro | + | |
Đồ họa chuyển đổi | + | |
UVD | + | |
VCE | + |
Giao diện đồ họa
Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi card đồ họa tích hợp trong A10-7890K.
DisplayPort | + | |
HDMI | + |
Hỗ trợ API đồ họa
Các API được hỗ trợ bởi card đồ họa tích hợp trong A10-7890K, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | DirectX® 12 | |
Vulkan | + |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được A10-7890K hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 3.0 | từ 5.0 (Core i9-12900K) |
Kết quả kiểm tra benchmark
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của A10-7890K trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.
3DMark Fire Strike Physics
Gửi kết quả kiểm tra của bạn với A10-7890K.
Tương đương với Intel
Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của A10-7890K từ Intel là Pentium G4560, có tốc độ tương đương và thấp hơn 5 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.
Đây là một số đối thủ gần nhất của A10-7890K từ Intel:
Các bộ xử lý tương tự
Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.
Card đồ họa được đề xuất
Cơ sở dữ liệu của chúng tôi có 451 cấu hình sử dụng A10-7890K. Theo thống kê, các card đồ họa này thường được sử dụng với A10-7890K:
Dưới đây là những card đồ họa mạnh nhất được sử dụng với A10-7890K theo thống kê người dùng: