A10-6800K vs Core 2 Extreme QX6700

VS

Tổng điểm hiệu suất

A10-6800K
2013
4 lõi / 4 luồng,100 Watt
1.99
+50.8%
Core 2 Extreme QX6700
2006
4 lõi / 4 luồng,130 Watt
1.32

A10-6800K vượt qua Core 2 Extreme QX6700 với mức ấn tượng là 51% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của A10-6800K và Core 2 Extreme (Desktop) QX6700, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất19522282
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.35không có dữ liệu
LoạiDesktopDesktop
Dòng sản phẩmAMD A-Series (Desktop)Core 2 Extreme (Desktop)
Hiệu quả năng lượng1.900.97
Tên mã của kiến trúcRichland (2013−2014)Kentsfield (2007)
Ngày phát hành1 Tháng 6 2013 (11 năm năm trước)không có dữ liệu
Giá tại thời điểm phát hành$142không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của A10-6800K và Core 2 Extreme (Desktop) QX6700: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của A10-6800K và Core 2 Extreme (Desktop) QX6700, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân44
Luồng44
Tần số cơ bản4.1 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa4.4 GHz2.67 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu1066 MHz
Bộ nhớ đệm cấp 1192 KB64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 24096 KB8 MB (shared)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB0 KB
Quy trình công nghệ32 nm65 nm
Kích thước đế246 mm22x 143 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân74 °Ckhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)74 °C64 °C
Số lượng bóng bán dẫn1,303 million582 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--
Hệ số nhân tự do++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A10-6800K và Core 2 Extreme (Desktop) QX6700 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFM2775
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt130 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được A10-6800K và Core 2 Extreme (Desktop) QX6700 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI+-
FMA+-
AVX+-
PowerNow+-
PowerGating+-
VirusProtect+-
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được A10-6800K và Core 2 Extreme (Desktop) QX6700 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
IOMMU 2.0+-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi A10-6800K và Core 2 Extreme (Desktop) QX6700. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3-2133DDR1, DDR2, DDR3
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong A10-6800K và Core 2 Extreme (Desktop) QX6700.

Nhân đồ họaAMD Radeon HD 8670Dkhông có dữ liệu
Số lượng bộ xử lý shader384không có dữ liệu
Enduro+-
Đồ họa chuyển đổi+-
UVD+-
VCE+-

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong A10-6800K và Core 2 Extreme (Desktop) QX6700.

DisplayPort+-
HDMI+-

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong A10-6800K và Core 2 Extreme (Desktop) QX6700, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 11không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được A10-6800K và Core 2 Extreme (Desktop) QX6700 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.0không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của A10-6800K và Core 2 Extreme QX6700 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

A10-6800K 1.99
+50.8%
Core 2 Extreme QX6700 1.32

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

A10-6800K 3186
+50.4%
Core 2 Extreme QX6700 2118

Cinebench 10 32-bit single-core

Cinebench R10 là một bài kiểm tra khả năng dò tia cổ điển dành cho bộ vi xử lý, được phát triển bởi Maxon, nhà sáng tạo của Cinema 4D. Phiên bản đơn lõi của nó chỉ sử dụng một luồng CPU để dựng hình một chiếc mô tô có thiết kế tương lai.

A10-6800K 3428
+25.8%
Core 2 Extreme QX6700 2725

Cinebench 10 32-bit multi-core

Cinebench Release 10 Multi Core là một biến thể của Cinebench R10 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Số lượng luồng tối đa được giới hạn ở mức 16 trong phiên bản này.

A10-6800K 10077
+5.9%
Core 2 Extreme QX6700 9520

3DMark06 CPU

3DMark06 là một bộ kiểm tra hiệu năng DirectX 9 đã ngừng phát triển của Futuremark. Phần kiểm tra CPU bao gồm hai kịch bản: một kịch bản dành riêng cho tìm đường trí tuệ nhân tạo, và một kịch bản khác dành cho vật lý trò chơi sử dụng gói PhysX.
A10-6800K 4885
+21.5%
Core 2 Extreme QX6700 4022

Cinebench 11.5 64-bit multi-core

Cinebench Release 11.5 Multi Core là một biến thể của Cinebench R11.5 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Phiên bản này hỗ trợ tối đa 64 luồng.

A10-6800K 4
+19.5%
Core 2 Extreme QX6700 3

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.99 1.32
Quy trình công nghệ 32 nm 65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 130 Watt

A10-6800K có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 50.8%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 103.1%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 30%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn A10-6800K vì nó vượt trội hơn Core 2 Extreme QX6700 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa A10-6800K và Core 2 Extreme QX6700, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD A10-6800K
A10-6800K
Intel Core 2 Extreme QX6700
Core 2 Extreme QX6700

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 449 số phiếu

Hãy đánh giá A10-6800K theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 46 số phiếu

Hãy đánh giá Core 2 Extreme QX6700 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý A10-6800K và Core 2 Extreme QX6700, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.