A10-5800B vs FX-4170

VS

Tổng điểm hiệu suất

A10-5800B
2012
4 lõi / 4 luồng, 100 Watt
1.90
FX-4170
2012
4 lõi / 4 luồng, 125 Watt
1.90

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của A10-5800B và FX-4170, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất19992001
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDesktop
Hiệu quả năng lượng1.811.45
Tên mã của kiến trúcTrinity (2012−2013)Zambezi (2011−2012)
Ngày phát hành2 Tháng 10 2012 (12 năm năm trước)27 Tháng 2 2012 (12 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của A10-5800B và FX-4170: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của A10-5800B và FX-4170, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân44
Luồng44
Tần số cơ bản3.8 GHz4.2 GHz
Tần số tối đa4.2 GHz4.3 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB (per core)192 KB
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)4096 KB
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB8192 KB
Quy trình công nghệ32 nm32 nm
Kích thước đế246 mm2315 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu61 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)74 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,178 million1,200 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--
Điện áp P0 Vcorekhông có dữ liệuMin: 1.1875 V - Max: 1.4125 V

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A10-5800B và FX-4170 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFM2AM3+
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt125 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được A10-5800B và FX-4170 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI-+
FMA-+
AVX-+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được A10-5800B và FX-4170 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi A10-5800B và FX-4170. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR3

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong A10-5800B và FX-4170.

Nhân đồ họaAMD Radeon HD 7660Dkhông có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được A10-5800B và FX-4170 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệun/a

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của A10-5800B và FX-4170 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

A10-5800B 1.90
FX-4170 1.90

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

A10-5800B 3049
+0.1%
FX-4170 3047

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

A10-5800B 459
FX-4170 462
+0.7%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
A10-5800B 1128
FX-4170 1197
+6.1%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 2 Tháng 10 2012 27 Tháng 2 2012
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 125 Watt

A10-5800B có các ưu điểm sau: mới hơn 7 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 25%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa A10-5800B và FX-4170. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa A10-5800B và FX-4170, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD A10-5800B
A10-5800B
AMD FX-4170
FX-4170

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 102 các phiếu

Hãy đánh giá A10-5800B theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 80 số phiếu

Hãy đánh giá FX-4170 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý A10-5800B và FX-4170, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.