Xe DG1 LP (iDG1LP) Mobile vs Nvidia RTX PRO 2000 Blackwell Generation Laptop

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xe DG1 LP (iDG1LP) Mobile và RTX PRO 2000 Blackwell Generation Laptop, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcGen. 12 Xe (2020)Blackwell (2024−2025)
Bộ xử lý đồ họaiDG1LPDEVkhông có dữ liệu
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 3 2020 (5 năm năm trước)19 Tháng 3 2025 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Xe DG1 LP (iDG1LP) Mobile và RTX PRO 2000 Blackwell Generation Laptop: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xe DG1 LP (iDG1LP) Mobile và RTX PRO 2000 Blackwell Generation Laptop, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng963328
Tần số Boost1500 MHzkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ14 nm4 nm

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Xe DG1 LP (iDG1LP) Mobile và RTX PRO 2000 Blackwell Generation Laptop: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa3 GB7.9 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu128 Bit
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 3 2020 19 Tháng 3 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 3 GB 7.9 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 4 nm

Nvidia RTX PRO 2000 Blackwell Generation Laptop có các ưu điểm sau: mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 163.3% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Xe DG1 LP (iDG1LP) Mobile và RTX PRO 2000 Blackwell Generation Laptop. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xe DG1 LP (iDG1LP) Mobile
Xe DG1 LP (iDG1LP)
Nvidia RTX PRO 2000 Blackwell Generation Laptop
RTX PRO 2000 Blackwell Generation Laptop

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 3 các phiếu

Hãy đánh giá Xe DG1 LP (iDG1LP) Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá RTX PRO 2000 Blackwell Generation Laptop theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Xe DG1 LP (iDG1LP) Mobile hoặc RTX PRO 2000 Blackwell Generation Laptop, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.