Xbox XGPU-S vs Radeon Graphics 384SP

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xbox XGPU-S và Radeon Graphics 384SP, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcKelvin (2001−2003)GCN 5.1 (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaNV2ACezanne
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành15 Tháng 11 2001 (23 năm năm trước)13 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Xbox XGPU-S và Radeon Graphics 384SP: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xbox XGPU-S và Radeon Graphics 384SP, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu384
Tần số nhân233 MHz300 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1700 MHz
Số lượng bóng bán dẫn57 million9,800 million
Quy trình công nghệ150 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu45 Watt
Tốc độ xử lý texture1.86440.80
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu1.306 TFLOPS
ROPs48
TMUs824

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xbox XGPU-S và Radeon Graphics 384SP với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnAGP 4xIGP
Độ dàykhông có dữ liệuIGP
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Xbox XGPU-S và Radeon Graphics 384SP: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDRSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa64 MBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ200 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ6.4 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻkhông có dữ liệu+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Xbox XGPU-S và Radeon Graphics 384SP. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Tương thích API

Danh sách các API được Xbox XGPU-S và Radeon Graphics 384SP hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX8.112 (12_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.7 (6.4)
OpenGL1.44.6
OpenCLN/A2.1
VulkanN/A1.3

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 15 Tháng 11 2001 13 Tháng 4 2021
Quy trình công nghệ 150 nm 7 nm

Graphics 384SP có các ưu điểm sau: mới hơn 19 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 2042.9%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Xbox XGPU-S và Radeon Graphics 384SP. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Xbox XGPU-S được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon Graphics 384SP dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Xbox XGPU-S và Radeon Graphics 384SP, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Xbox XGPU-S
Xbox XGPU-S
AMD Radeon Graphics 384SP
Radeon Graphics 384SP

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 6 số phiếu

Hãy đánh giá Xbox XGPU-S theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 21 phiếu

Hãy đánh giá Radeon Graphics 384SP theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Xbox XGPU-S hoặc Radeon Graphics 384SP, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.