Xbox XGPU-B vs ATI All-In-Wonder X800 SE
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xbox XGPU-B và All-In-Wonder X800 SE, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Kiến trúc | Kelvin (2001−2003) | R400 (2004−2008) |
Bộ xử lý đồ họa | NV2A | R420 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Desktop |
Ngày phát hành | 15 Tháng 11 2001 (23 năm năm trước) | 27 Tháng 4 2005 (19 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Xbox XGPU-B và All-In-Wonder X800 SE: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xbox XGPU-B và All-In-Wonder X800 SE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Tần số nhân | 233 MHz | 425 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 57 million | 160 million |
Quy trình công nghệ | 150 nm | 130 nm |
Tốc độ xử lý texture | 1.864 | 3.400 |
ROPs | 4 | 8 |
TMUs | 8 | 8 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xbox XGPU-B và All-In-Wonder X800 SE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | AGP 4x | AGP 8x |
Độ dày | không có dữ liệu | 1-slot |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Xbox XGPU-B và All-In-Wonder X800 SE: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | DDR | GDDR3 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 64 MB | 256 MB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 256 Bit |
Tần số bộ nhớ | 200 MHz | 400 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 6.4 GB/s | 25.6 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Xbox XGPU-B và All-In-Wonder X800 SE. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | 1x DVI |
Tương thích API
Danh sách các API được Xbox XGPU-B và All-In-Wonder X800 SE hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 8.1 | 9.0b (9_2) |
OpenGL | 1.4 | 2.0 |
OpenCL | N/A | N/A |
Vulkan | N/A | N/A |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 15 Tháng 11 2001 | 27 Tháng 4 2005 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 64 MB | 256 MB |
Quy trình công nghệ | 150 nm | 130 nm |
ATI All-In-Wonder X800 SE có các ưu điểm sau: mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 15.4%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Xbox XGPU-B và All-In-Wonder X800 SE. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Điều cần lưu ý là Xbox XGPU-B được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi All-In-Wonder X800 SE dành cho máy tính để bàn.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Xbox XGPU-B và All-In-Wonder X800 SE, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.