Xbox Series X GPU vs Quadro P5000 X2 Mobile

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xbox Series X GPU và Quadro P5000 X2 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2025)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaScarlettGP104
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành10 Tháng 11 2020 (4 năm năm trước)11 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$499 không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Xbox Series X GPU và Quadro P5000 X2 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xbox Series X GPU và Quadro P5000 X2 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng33282048 ×2
Tần số nhân1825 MHz1164 MHz
Tần số Boost1725 MHz1506 MHz
Số lượng bóng bán dẫn15,300 million7,200 million
Quy trình công nghệ7 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)200 Watt200 Watt
Tốc độ xử lý texture379.6192.8 ×2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động12.15 TFLOPS6.169 TFLOPS ×2
ROPs6464 ×2
TMUs208128 ×2

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xbox Series X GPU và Quadro P5000 X2 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnIGPMXM-B (3.0)
Chiều dài301 mmkhông có dữ liệu
Độ dàyIGPkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Xbox Series X GPU và Quadro P5000 X2 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa10 GB16 GB ×2
Độ rộng bus bộ nhớ320 Bit256 Bit ×2
Tần số bộ nhớ1750 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ560.0 GB/s192.0 GB/s ×2
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Xbox Series X GPU và Quadro P5000 X2 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Xbox Series X GPU và Quadro P5000 X2 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 (12_1)
Shader Model6.56.7
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.21.3
CUDA-6.1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 10 Tháng 11 2020 11 Tháng 1 2017
Dung lượng bộ nhớ tối đa 10 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 7 nm 16 nm

Xbox Series X GPU có các ưu điểm sau: mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 128.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của P5000 X2 Mobile: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 60% .

Chúng tôi không thể quyết định giữa Xbox Series X GPU và Quadro P5000 X2 Mobile. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Xbox Series X GPU được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Quadro P5000 X2 Mobile dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Xbox Series X GPU
Xbox Series X GPU
NVIDIA Quadro P5000 X2 Mobile
Quadro P5000 X2 Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 1356 số phiếu

Hãy đánh giá Xbox Series X GPU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 1 phiếu

Hãy đánh giá Quadro P5000 X2 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Xbox Series X GPU hoặc Quadro P5000 X2 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.