Xbox Series X GPU vs H100 PCIe

#ad 
Mua
VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xbox Series X GPU và H100 PCIe, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2024)Hopper (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaScarlettGH100
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành10 Tháng 11 2020 (4 năm năm trước)22 Tháng 3 2022 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$499 không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Xbox Series X GPU và H100 PCIe: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xbox Series X GPU và H100 PCIe, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng33287296
Tần số nhân1825 MHz1065 MHz
Tần số Boost1725 MHz1650 MHz
Số lượng bóng bán dẫn15,300 million80,000 million
Quy trình công nghệ7 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)200 Watt350 Watt
Tốc độ xử lý texture379.6752.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động12.15 TFLOPS24.08 TFLOPS
ROPs6424
TMUs208456
Tensor Coreskhông có dữ liệu456

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xbox Series X GPU và H100 PCIe với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnIGPPCIe 5.0 x16
Chiều dài301 mm267 mm
Độ dàyIGP2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu8-pin EPS

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Xbox Series X GPU và H100 PCIe: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6HBM2e
Dung lượng bộ nhớ tối đa10 GB80 GB
Độ rộng bus bộ nhớ320 Bit5120 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1000 MHz
Băng thông bộ nhớ560.0 GB/s1,280 GB/s
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Xbox Series X GPU và H100 PCIe. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Xbox Series X GPU và H100 PCIe hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)N/A
Shader Model6.5N/A
OpenGL4.6N/A
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2N/A
CUDA-9.0
DLSS-+

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 10 Tháng 11 2020 22 Tháng 3 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 10 GB 80 GB
Quy trình công nghệ 7 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 200 Watt 350 Watt

Xbox Series X GPU có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 75%.

Mặt khác, các ưu điểm của H100 PCIe: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Xbox Series X GPU và H100 PCIe. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Xbox Series X GPU được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi H100 PCIe dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Xbox Series X GPU
Xbox Series X GPU
NVIDIA H100 PCIe
H100 PCIe

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 1296 số phiếu

Hãy đánh giá Xbox Series X GPU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 93 các phiếu

Hãy đánh giá H100 PCIe theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Xbox Series X GPU hoặc H100 PCIe, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.