Xbox Series S GPU vs Switch GPU

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xbox Series S GPU và Switch GPU, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2024)Maxwell 2.0 (2014−2019)
Bộ xử lý đồ họaLockhartGM20B
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành10 Tháng 11 2020 (4 năm năm trước)17 Tháng 3 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$299 không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Xbox Series S GPU và Switch GPU: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xbox Series S GPU và Switch GPU, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1280256
Tần số nhân1565 MHz384 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu768 MHz
Số lượng bóng bán dẫn8,000 million2,000 million
Quy trình công nghệ7 nm20 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture125.212.29
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.006 TFLOPS0.3932 TFLOPS
ROPs328
TMUs8016

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xbox Series S GPU và Switch GPU với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnIGPIGP
Chiều dài274 mmkhông có dữ liệu
Độ dàyIGPkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Xbox Series S GPU và Switch GPU: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6DDR4
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1600 MHz
Băng thông bộ nhớ224.0 GB/s25.6 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Xbox Series S GPU và Switch GPU. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1No outputs
HDMI+-

Tương thích API

Danh sách các API được Xbox Series S GPU và Switch GPU hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 (12_1)
Shader Model6.76.4
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.21.1.126
CUDA-5.3

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 10 Tháng 11 2020 17 Tháng 3 2017
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 7 nm 20 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 15 Watt

Xbox Series S GPU có các ưu điểm sau: mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Switch GPU: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 566.7%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Xbox Series S GPU và Switch GPU. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Xbox Series S GPU được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Switch GPU dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Xbox Series S GPU và Switch GPU, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Xbox Series S GPU
Xbox Series S GPU
NVIDIA Switch GPU
Switch GPU

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 896 số phiếu

Hãy đánh giá Xbox Series S GPU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 148 số phiếu

Hãy đánh giá Switch GPU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Xbox Series S GPU hoặc Switch GPU, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.