UHD Graphics Xe G4 48EUs vs A800 PCIe 40 GB

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của UHD Graphics Xe G4 48EUs và A800 PCIe 40 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất672không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng11.09không có dữ liệu
Kiến trúcGen. 11 Ice Lake (2019−2022)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaTiger Lake XeGA100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành15 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước)8 Tháng 11 2022 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của UHD Graphics Xe G4 48EUs và A800 PCIe 40 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của UHD Graphics Xe G4 48EUs và A800 PCIe 40 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng486912
Tần số nhân350 MHz765 MHz
Tần số Boost1450 MHz1410 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu54,200 million
Quy trình công nghệ10 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)28 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu609.1
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu19.49 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu160
TMUskhông có dữ liệu432
Tensor Coreskhông có dữ liệu432

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của UHD Graphics Xe G4 48EUs và A800 PCIe 40 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu8-pin EPS

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên UHD Graphics Xe G4 48EUs và A800 PCIe 40 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuHBM2e
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu40 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu5120 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1215 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu1,555 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên UHD Graphics Xe G4 48EUs và A800 PCIe 40 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được UHD Graphics Xe G4 48EUs và A800 PCIe 40 GB hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được UHD Graphics Xe G4 48EUs và A800 PCIe 40 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_1N/A
Shader Modelkhông có dữ liệuN/A
OpenGLkhông có dữ liệuN/A
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-N/A
CUDA-8.0
DLSS-+

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 15 Tháng 8 2020 8 Tháng 11 2022
Quy trình công nghệ 10 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 28 Watt 250 Watt

UHD Graphics Xe G4 48EUs có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 792.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của A800 PCIe 40 GB: mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa UHD Graphics Xe G4 48EUs và A800 PCIe 40 GB. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là UHD Graphics Xe G4 48EUs được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi A800 PCIe 40 GB dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel UHD Graphics Xe G4 48EUs
UHD Graphics Xe G4 48EUs
NVIDIA A800 PCIe 40 GB
A800 PCIe 40 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 513 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics Xe G4 48EUs theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 9 số phiếu

Hãy đánh giá A800 PCIe 40 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về UHD Graphics Xe G4 48EUs hoặc A800 PCIe 40 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.