UHD Graphics 600 vs GeForce2 MX

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của UHD Graphics 600 và GeForce2 MX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất11421537
Vị trí theo mức độ phổ biến52không trong top 100
Hiệu quả năng lượng11.95không có dữ liệu
Kiến trúcGeneration 9.5 (2016−2020)Celsius (1999−2005)
Bộ xử lý đồ họaGemini Lake GT1NV11 A2
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành11 Tháng 12 2017 (7 năm năm trước)28 Tháng 6 2000 (24 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của UHD Graphics 600 và GeForce2 MX: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của UHD Graphics 600 và GeForce2 MX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng96không có dữ liệu
Tần số nhân200 MHz175 MHz
Tần số Boost650 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn189 million20 million
Quy trình công nghệ14 nm180 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)5 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture7.8000.7
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.1248 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs22
TMUs124

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của UHD Graphics 600 và GeForce2 MX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnRing BusAGP 4x
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên UHD Graphics 600 và GeForce2 MX: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedSDR
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared32 MB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared128 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared166 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu2.656 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên UHD Graphics 600 và GeForce2 MX. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent1x VGA

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được UHD Graphics 600 và GeForce2 MX hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được UHD Graphics 600 và GeForce2 MX hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)7.0
Shader Model6.4không có dữ liệu
OpenGL4.61.2
OpenCL3.0N/A
Vulkan+N/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của UHD Graphics 600 và GeForce2 MX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.



Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

UHD Graphics 600 334
+16600%
GeForce2 MX 2

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của UHD Graphics 600 và GeForce2 MX trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD10không có dữ liệu
1440p1không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 3−4 không có dữ liệu
Cyberpunk 2077 2−3 không có dữ liệu

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 3−4 không có dữ liệu
Cyberpunk 2077 2−3 không có dữ liệu
Forza Horizon 4 5−6 không có dữ liệu
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9 không có dữ liệu
Valorant 13 không có dữ liệu

Full HD
High Preset

Atomic Heart 3−4 không có dữ liệu
Counter-Strike: Global Offensive 21−24 không có dữ liệu
Cyberpunk 2077 2−3 không có dữ liệu
Dota 2 7 không có dữ liệu
Forza Horizon 4 5−6 không có dữ liệu
Metro Exodus 1−2 không có dữ liệu
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9 không có dữ liệu
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6 không có dữ liệu
Valorant 11 không có dữ liệu

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3 không có dữ liệu
Dota 2 7 không có dữ liệu
Forza Horizon 4 5−6 không có dữ liệu
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9 không có dữ liệu
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6 không có dữ liệu
Valorant 30−33 không có dữ liệu

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 4−5 không có dữ liệu
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9 không có dữ liệu

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 không có dữ liệu
Far Cry 5 0−1 không có dữ liệu
Forza Horizon 4 2−3 không có dữ liệu
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2 không có dữ liệu

1440p
Epic Preset

Fortnite 1−2 không có dữ liệu

4K
High Preset

Atomic Heart 0−1 không có dữ liệu
Grand Theft Auto V 14−16 không có dữ liệu
Valorant 5−6 không có dữ liệu

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 không có dữ liệu
Far Cry 5 1−2 không có dữ liệu
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3 không có dữ liệu

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3 không có dữ liệu

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 11 Tháng 12 2017 28 Tháng 6 2000
Quy trình công nghệ 14 nm 180 nm

UHD Graphics 600 có các ưu điểm sau: mới hơn 17 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1185.7%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa UHD Graphics 600 và GeForce2 MX. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là UHD Graphics 600 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce2 MX dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel UHD Graphics 600
UHD Graphics 600
NVIDIA GeForce2 MX
GeForce2 MX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 3720 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 17 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce2 MX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về UHD Graphics 600 hoặc GeForce2 MX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.