Tesla V100 PCIe vs RTX 4000 SFF Ada Generation

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Tesla V100 PCIe và RTX 4000 SFF Ada Generation, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia49
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu53.07
Kiến trúcVolta (2017−2020)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGV100AD104
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành21 Tháng 6 2017 (7 năm năm trước)21 Tháng 3 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Tesla V100 PCIe và RTX 4000 SFF Ada Generation: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Tesla V100 PCIe và RTX 4000 SFF Ada Generation, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng51206144
Tần số nhân1246 MHz720 MHz
Tần số Boost1380 MHz1560 MHz
Số lượng bóng bán dẫn21,100 million35,800 million
Quy trình công nghệ12 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt70 Watt
Tốc độ xử lý texture441.6299.5
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu19.17 TFLOPS
ROPs12880
TMUs320192
Tensor Coreskhông có dữ liệu192
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu48

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Tesla V100 PCIe và RTX 4000 SFF Ada Generation với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu168 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Tesla V100 PCIe và RTX 4000 SFF Ada Generation: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB20 GB
Độ rộng bus bộ nhớ4096 Bit160 Bit
Tần số bộ nhớ1758 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ900.1 GB/s280.0 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Tesla V100 PCIe và RTX 4000 SFF Ada Generation. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs4x mini-DisplayPort 1.4a

Tương thích API

Danh sách các API được Tesla V100 PCIe và RTX 4000 SFF Ada Generation hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12.012 Ultimate (12_2)
Shader Model5.06.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan-1.3
CUDA7.08.9

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 21 Tháng 6 2017 21 Tháng 3 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 20 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 70 Watt

RTX 4000 SFF Ada Generation có các ưu điểm sau: mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 25% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 140%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 257.1%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Tesla V100 PCIe và RTX 4000 SFF Ada Generation. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Tesla V100 PCIe và RTX 4000 SFF Ada Generation, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Tesla V100 PCIe
Tesla V100 PCIe
NVIDIA RTX 4000 SFF Ada Generation
RTX 4000 SFF Ada Generation

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 115 số phiếu

Hãy đánh giá Tesla V100 PCIe theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 49 số phiếu

Hãy đánh giá RTX 4000 SFF Ada Generation theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Tesla V100 PCIe hoặc RTX 4000 SFF Ada Generation, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.