Tesla V100 DGXS 16 GB vs Radeon Pro W6800X

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Tesla V100 DGXS 16 GB và Radeon Pro W6800X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia102
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu15.15
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu13.93
Kiến trúcVolta (2017−2020)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGV100Navi 21
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành27 Tháng 3 2018 (6 năm năm trước)3 Tháng 8 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$2,799

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Tesla V100 DGXS 16 GB và Radeon Pro W6800X: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Tesla V100 DGXS 16 GB và Radeon Pro W6800X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng51203840
Tần số nhân1327 MHz1800 MHz
Tần số Boost1530 MHz2087 MHz
Số lượng bóng bán dẫn21,100 million26,800 million
Quy trình công nghệ12 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt200 Watt
Tốc độ xử lý texture489.6500.9
Hiệu suất số thực dấu phẩy động15.67 TFLOPS16.03 TFLOPS
ROPs12896
TMUs320240
Tensor Cores640không có dữ liệu
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu60

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Tesla V100 DGXS 16 GB và Radeon Pro W6800X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16Apple MPX
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dày2-slotQuad-slot
Cổng nguồn phụNoneApple MPX

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Tesla V100 DGXS 16 GB và Radeon Pro W6800X: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB32 GB
Độ rộng bus bộ nhớ4096 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ876 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ897.0 GB/s512.0 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Tesla V100 DGXS 16 GB và Radeon Pro W6800X. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1, 4x Thunderbolt
HDMI-+

Tương thích API

Danh sách các API được Tesla V100 DGXS 16 GB và Radeon Pro W6800X hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.7
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.1
Vulkan1.21.3
CUDA7.0-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 27 Tháng 3 2018 3 Tháng 8 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 32 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 200 Watt

Pro W6800X có các ưu điểm sau: mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 71.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 25%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Tesla V100 DGXS 16 GB và Radeon Pro W6800X. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Tesla V100 DGXS 16 GB và Radeon Pro W6800X, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Tesla V100 DGXS 16 GB
Tesla V100 DGXS 16 GB
AMD Radeon Pro W6800X
Radeon Pro W6800X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 1 phiếu

Hãy đánh giá Tesla V100 DGXS 16 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 21 phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro W6800X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Tesla V100 DGXS 16 GB hoặc Radeon Pro W6800X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.