Tesla T4 vs Tesla V100 DGXS 32 GB

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Tesla T4 và Tesla V100 DGXS 32 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất204không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng27.51không có dữ liệu
Kiến trúcTuring (2018−2022)Volta (2017−2020)
Bộ xử lý đồ họaTU104GV100
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành13 Tháng 9 2018 (6 năm năm trước)27 Tháng 3 2018 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Tesla T4 và Tesla V100 DGXS 32 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Tesla T4 và Tesla V100 DGXS 32 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25605120
Tần số nhân585 MHz1297 MHz
Tần số Boost1590 MHz1530 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,600 million21,100 million
Quy trình công nghệ12 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)70 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texture254.4489.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động8.141 TFLOPS15.67 TFLOPS
ROPs64128
TMUs160320
Tensor Cores320640
Ray Tracing Cores40không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Tesla T4 và Tesla V100 DGXS 32 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài168 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Tesla T4 và Tesla V100 DGXS 32 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6HBM2
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB32 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit4096 Bit
Tần số bộ nhớ1250 MHz876 MHz
Băng thông bộ nhớ320.0 GB/s897.0 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Tesla T4 và Tesla V100 DGXS 32 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Tương thích API

Danh sách các API được Tesla T4 và Tesla V100 DGXS 32 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.56.4
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.2
CUDA7.57.0

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 13 Tháng 9 2018 27 Tháng 3 2018
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 32 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 70 Watt 250 Watt

Tesla T4 có các ưu điểm sau: mới hơn 5 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 257.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của Tesla V100 DGXS 32 GB: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Chúng tôi không thể quyết định giữa Tesla T4 và Tesla V100 DGXS 32 GB. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Tesla T4 và Tesla V100 DGXS 32 GB, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Tesla T4
Tesla T4
NVIDIA Tesla V100 DGXS 32 GB
Tesla V100 DGXS 32 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 229 số phiếu

Hãy đánh giá Tesla T4 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2 6 số phiếu

Hãy đánh giá Tesla V100 DGXS 32 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Tesla T4 hoặc Tesla V100 DGXS 32 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.