Tesla P100 PCIe 16 GB vs Tesla M40

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Tesla P100 PCIe 16 GB và Tesla M40, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia209
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu7.49
Kiến trúcPascal (2016−2021)Maxwell 2.0 (2014−2019)
Bộ xử lý đồ họaGP100GM200
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành20 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)10 Tháng 11 2015 (9 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$5,699 không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Tesla P100 PCIe 16 GB và Tesla M40: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Tesla P100 PCIe 16 GB và Tesla M40, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng35843072
Tần số nhân1190 MHz948 MHz
Tần số Boost1329 MHz1112 MHz
Số lượng bóng bán dẫn15,300 million8,000 million
Quy trình công nghệ16 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texture297.7213.5
Hiệu suất số thực dấu phẩy động9.526 TFLOPS6.832 TFLOPS
ROPs9696
TMUs224192

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Tesla P100 PCIe 16 GB và Tesla M40 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pin8-pin EPS

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Tesla P100 PCIe 16 GB và Tesla M40: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ4096 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ715 MHz1502 MHz
Băng thông bộ nhớ732.2 GB/s288.4 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Tesla P100 PCIe 16 GB và Tesla M40. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Tương thích API

Danh sách các API được Tesla P100 PCIe 16 GB và Tesla M40 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.7
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA6.05.2

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 20 Tháng 6 2016 10 Tháng 11 2015
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 12 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 28 nm

Tesla P100 PCIe 16 GB có các ưu điểm sau: mới hơn 7 tháng, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Tesla P100 PCIe 16 GB và Tesla M40. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Tesla P100 PCIe 16 GB và Tesla M40, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Tesla P100 PCIe 16 GB
Tesla P100 PCIe 16 GB
NVIDIA Tesla M40
Tesla M40

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 96 số phiếu

Hãy đánh giá Tesla P100 PCIe 16 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 87 số phiếu

Hãy đánh giá Tesla M40 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Tesla P100 PCIe 16 GB hoặc Tesla M40, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.