Tesla P10 vs A10G

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Tesla P10 và A10G, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia72
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu22.21
Kiến trúcPascal (2016−2021)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGP102GA102
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành13 Tháng 9 2016 (8 năm năm trước)12 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Tesla P10 và A10G: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Tesla P10 và A10G, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng38409216
Tần số nhân1025 MHz1320 MHz
Tần số Boost1493 MHz1710 MHz
Số lượng bóng bán dẫn11,800 million28,300 million
Quy trình công nghệ16 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt150 Watt
Tốc độ xử lý texture358.3492.5
Hiệu suất số thực dấu phẩy động11.47 TFLOPS31.52 TFLOPS
ROPs9696
TMUs240288
Tensor Coreskhông có dữ liệu288
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu72

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Tesla P10 và A10G với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài267 mm267 mm
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pin8-pin EPS

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Tesla P10 và A10G: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5XGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa24 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ1808 MHz1563 MHz
Băng thông bộ nhớ694.3 GB/s600.2 GB/s
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Tesla P10 và A10G. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Tesla P10 và A10G hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.86.6
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.2
CUDA6.18.6
DLSS-+

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 13 Tháng 9 2016 12 Tháng 4 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 24 GB 12 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 8 nm

Tesla P10 có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của A10G: mới hơn 4 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Tesla P10 và A10G. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Tesla P10
Tesla P10
NVIDIA A10G
A10G

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 2 các phiếu

Hãy đánh giá Tesla P10 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 45 số phiếu

Hãy đánh giá A10G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Tesla P10 hoặc A10G, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.