Tesla M40 vs Radeon RX 7950 XTX

#ad 
Mua
VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Tesla M40 và Radeon RX 7950 XTX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất223không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng7.23không có dữ liệu
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaGM200Navi 31
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành10 Tháng 11 2015 (9 năm năm trước)không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Tesla M40 và Radeon RX 7950 XTX: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Tesla M40 và Radeon RX 7950 XTX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng30726144
Tần số nhân948 MHz2200 MHz
Tần số Boost1112 MHz3300 MHz
Số lượng bóng bán dẫn8,000 million57,700 million
Quy trình công nghệ28 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt355 Watt
Tốc độ xử lý texture213.51,267
Hiệu suất số thực dấu phẩy động6.832 TFLOPS81.1 TFLOPS
ROPs96192
TMUs192384
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu96

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Tesla M40 và Radeon RX 7950 XTX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài267 mm287 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ8-pin EPS2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Tesla M40 và Radeon RX 7950 XTX: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ1502 MHz2500 MHz
Băng thông bộ nhớ288.4 GB/s960.0 GB/s
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Tesla M40 và Radeon RX 7950 XTX. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1a, 2x DisplayPort 2.1, 1x USB Type-C
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Tesla M40 và Radeon RX 7950 XTX hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.7
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.2
Vulkan1.31.3
CUDA5.2-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Dung lượng bộ nhớ tối đa 12 GB 24 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 355 Watt

Tesla M40 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 42%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 7950 XTX: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 460%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Tesla M40 và Radeon RX 7950 XTX. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Tesla M40 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon RX 7950 XTX dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Tesla M40
Tesla M40
AMD Radeon RX 7950 XTX
Radeon RX 7950 XTX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 88 số phiếu

Hãy đánh giá Tesla M40 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 193 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7950 XTX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Tesla M40 hoặc Radeon RX 7950 XTX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.