Tesla M40 vs H100 PCIe

#ad 
Mua
VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Tesla M40 và H100 PCIe, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất215không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng7.44không có dữ liệu
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)Hopper (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGM200GH100
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành10 Tháng 11 2015 (9 năm năm trước)22 Tháng 3 2022 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Tesla M40 và H100 PCIe: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Tesla M40 và H100 PCIe, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng30727296
Tần số nhân948 MHz1065 MHz
Tần số Boost1112 MHz1650 MHz
Số lượng bóng bán dẫn8,000 million80,000 million
Quy trình công nghệ28 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt350 Watt
Tốc độ xử lý texture213.5752.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động6.832 TFLOPS24.08 TFLOPS
ROPs9624
TMUs192456
Tensor Coreskhông có dữ liệu456

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Tesla M40 và H100 PCIe với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 5.0 x16
Chiều dài267 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ8-pin EPS8-pin EPS

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Tesla M40 và H100 PCIe: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5HBM2e
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB80 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit5120 Bit
Tần số bộ nhớ1502 MHz1000 MHz
Băng thông bộ nhớ288.4 GB/s1,280 GB/s
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Tesla M40 và H100 PCIe. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Tesla M40 và H100 PCIe hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)N/A
Shader Model6.7N/A
OpenGL4.6N/A
OpenCL3.03.0
Vulkan1.3N/A
CUDA5.29.0
DLSS-+

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 10 Tháng 11 2015 22 Tháng 3 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 12 GB 80 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 350 Watt

Tesla M40 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 40%.

Mặt khác, các ưu điểm của H100 PCIe: mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 566.7% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 600%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Tesla M40 và H100 PCIe. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Tesla M40
Tesla M40
NVIDIA H100 PCIe
H100 PCIe

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 88 số phiếu

Hãy đánh giá Tesla M40 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 92 các phiếu

Hãy đánh giá H100 PCIe theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Tesla M40 hoặc H100 PCIe, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.