Tesla M2050 vs GMA 600

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Tesla M2050 và GMA 600, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcFermi (2010−2014)PowerVR SGX535 (2008−2010)
Bộ xử lý đồ họaGF100Lincroft
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành25 Tháng 7 2011 (13 năm năm trước)4 Tháng 5 2010 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$2,699 không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Tesla M2050 và GMA 600: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Tesla M2050 và GMA 600, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng44832
Tần số nhân575 MHz400 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,100 million140 million
Quy trình công nghệ40 nm45 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)225 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture32.201.600
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.03 TFLOPS0.0256 TFLOPS
ROPs481
TMUs564

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Tesla M2050 và GMA 600 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 1.0 x16
Chiều dài248 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Tesla M2050 và GMA 600: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa3 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ384 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ773 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ148.4 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Tesla M2050 và GMA 600. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Tesla M2050 và GMA 600 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)10.1
Shader Model5.14.1
OpenGL4.6ES 2.0
OpenCL1.1N/A
VulkanN/AN/A
CUDA2.0-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 25 Tháng 7 2011 4 Tháng 5 2010
Quy trình công nghệ 40 nm 45 nm

Tesla M2050 có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 12.5%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Tesla M2050 và GMA 600. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Tesla M2050 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GMA 600 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Tesla M2050
Tesla M2050
Intel GMA 600
GMA 600

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 3 các phiếu

Hãy đánh giá Tesla M2050 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 1 phiếu

Hãy đánh giá GMA 600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Tesla M2050 hoặc GMA 600, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.