Tesla K80m vs ATI Wii GPU
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Tesla K80m và Wii GPU, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Kiến trúc | Kepler 2.0 (2013−2015) | R500 (2005−2007) |
Bộ xử lý đồ họa | GK210 | Hollywood |
Loại | Dành cho trạm làm việc | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 17 Tháng 11 2014 (10 năm năm trước) | 19 Tháng 11 2006 (18 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Tesla K80m và Wii GPU: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Tesla K80m và Wii GPU, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 2x 2496 | không có dữ liệu |
Tần số nhân | 562 MHz | 243 MHz |
Tần số Boost | 824 MHz | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 7,100 million | 107 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 90 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 300 Watt | 45 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 2x 182.2 billion/sec | 0.97 |
ROPs | 2x 48 | 4 |
TMUs | 2x 208 | 4 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Tesla K80m và Wii GPU với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | IGP |
Chiều dài | 267 mm | không có dữ liệu |
Độ dày | 2-slot | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | 1x 8-pin | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Tesla K80m và Wii GPU: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR3 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2x 12 GB | 64 MB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 2x 384 Bit | 64 Bit |
Tần số bộ nhớ | 5012 MHz | 243 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 2x 240.6 GB/s | 3.888 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Tesla K80m và Wii GPU. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | No outputs |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Tesla K80m và Wii GPU hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12.0 (11_1) | N/A |
OpenGL | 4.6 | N/A |
OpenCL | không có dữ liệu | N/A |
Vulkan | - | N/A |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 17 Tháng 11 2014 | 19 Tháng 11 2006 |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 90 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 300 Watt | 45 Watt |
Tesla K80m có các ưu điểm sau: mới hơn 7 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 221.4%.
Mặt khác, các ưu điểm của ATI Wii GPU: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 566.7%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Tesla K80m và Wii GPU. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Điều cần lưu ý là Tesla K80m được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Wii GPU dành cho máy tính xách tay.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.