Tegra X1 vs Iris Plus Graphics 645

#ad 
Mua
VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Tegra X1 và Iris Plus Graphics 645, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia675
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu20.37
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)Generation 9.5 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaGM20BCoffee Lake GT3e
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hànhkhông có dữ liệu7 Tháng 10 2019 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Tegra X1 và Iris Plus Graphics 645: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Tegra X1 và Iris Plus Graphics 645, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng256384
Tần số nhân1000 MHz300 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1050 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,000 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ20 nm14 nm+++
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture16.0050.40
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.512 TFLOPS0.8064 TFLOPS
ROPs166
TMUs1648

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Tegra X1 và Iris Plus Graphics 645 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnIGPRing Bus
Độ dàyIGPkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Tegra X1 và Iris Plus Graphics 645: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem SharedSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Tần số bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻkhông có dữ liệu+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Tegra X1 và Iris Plus Graphics 645. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Tegra X1 và Iris Plus Graphics 645 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Synckhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Tegra X1 và Iris Plus Graphics 645 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.4
OpenGL4.64.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.3

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Quy trình công nghệ 20 nm 14 nm

Iris Plus Graphics 645 có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Tegra X1 và Iris Plus Graphics 645. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Tegra X1 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Iris Plus Graphics 645 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Tegra X1
Tegra X1
Intel Iris Plus Graphics 645
Iris Plus Graphics 645

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 150 số phiếu

Hãy đánh giá Tegra X1 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 122 các phiếu

Hãy đánh giá Iris Plus Graphics 645 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Tegra X1 hoặc Iris Plus Graphics 645, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.