Tegra K1 GPU vs ATI Fire GL1
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Tegra K1 GPU và Fire GL1, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Kiến trúc | Kepler 2.0 (2013−2015) | IBM (1999−2001) |
Bộ xử lý đồ họa | GK20A | IBM |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho trạm làm việc |
Ngày phát hành | 15 Tháng 10 2014 (10 năm năm trước) | 1 Tháng 3 1999 (25 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $999 |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Tegra K1 GPU và Fire GL1: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Tegra K1 GPU và Fire GL1, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 192 | không có dữ liệu |
Tần số nhân | 756 MHz | 45 MHz |
Tần số Boost | 951 MHz | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 250 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 8 Watt | không có dữ liệu |
Tốc độ xử lý texture | 7.608 | 0.05 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.3652 TFLOPS | không có dữ liệu |
ROPs | 4 | 1 |
TMUs | 8 | 1 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Tegra K1 GPU và Fire GL1 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | IGP | AGP 2x |
Độ dày | không có dữ liệu | 1-slot |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Tegra K1 GPU và Fire GL1: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | System Shared | SDR |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | System Shared | 32 MB |
Độ rộng bus bộ nhớ | System Shared | 256 Bit |
Tần số bộ nhớ | System Shared | 100 MHz |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 3.2 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | + | không có dữ liệu |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Tegra K1 GPU và Fire GL1. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | 1x VGA |
Tương thích API
Danh sách các API được Tegra K1 GPU và Fire GL1 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (11_0) | 6.0 |
Shader Model | 5.1 | không có dữ liệu |
OpenGL | ES 3.1 | 1.2 |
OpenCL | N/A | N/A |
Vulkan | 1.1 | N/A |
CUDA | 3.2 | - |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 15 Tháng 10 2014 | 1 Tháng 3 1999 |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 250 nm |
Tegra K1 GPU có các ưu điểm sau: mới hơn 15 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 792.9%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Tegra K1 GPU và Fire GL1. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Điều cần lưu ý là Tegra K1 GPU được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Fire GL1 dành cho trạm làm việc.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Tegra K1 GPU và Fire GL1, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.