T600 vs CMP 100HX-210

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của T600 và CMP 100HX-210, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất379không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng29.39không có dữ liệu
Kiến trúcTuring (2018−2022)Volta (2017−2020)
Bộ xử lý đồ họaTU117GV100
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành6 Tháng 5 2021 (4 năm năm trước)2020 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của T600 và CMP 100HX-210: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của T600 và CMP 100HX-210, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng6405120
Tần số nhân735 MHz555 MHz
Tần số Boost1335 MHz1147 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,700 million21,100 million
Quy trình công nghệ12 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)40 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texture53.40367.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.709 TFLOPS11.75 TFLOPS
ROPs32128
TMUs40320
Tensor Coreskhông có dữ liệu640
L1 Cache640 KB7.5 MB
L2 Cache1024 KB6 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của T600 và CMP 100HX-210 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 1.0 x1
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên T600 và CMP 100HX-210: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6HBM2
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit4096 Bit
Tần số bộ nhớ1250 MHz810 MHz
Băng thông bộ nhớ160.0 GB/s829.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên T600 và CMP 100HX-210. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x mini-DisplayPortNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được T600 và CMP 100HX-210 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.66.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.21.3
CUDA7.57.0
DLSS-+

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 16 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 40 Watt 250 Watt

T600 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 525%.

Mặt khác, các ưu điểm của CMP 100HX-210: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% .

Chúng tôi không thể quyết định giữa T600 và CMP 100HX-210. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA T600
T600
NVIDIA CMP 100HX-210
CMP 100HX-210

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 699 số phiếu

Hãy đánh giá T600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.6 8 số phiếu

Hãy đánh giá CMP 100HX-210 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về T600 hoặc CMP 100HX-210, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.