Riva TNT2 Ultra vs Matrox Millenium P650

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Riva TNT2 Ultra và Matrox Millenium P650, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcFahrenheit (1998−2000)Parhelia (2002−2006)
Bộ xử lý đồ họaNV5 B5Parhelia-LX
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành15 Tháng 3 1999 (25 năm năm trước)2 Tháng 1 2002 (23 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$299 không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Riva TNT2 Ultra và Matrox Millenium P650: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Riva TNT2 Ultra và Matrox Millenium P650, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Tần số nhân150 MHz190 MHz
Số lượng bóng bán dẫn15 million80 million
Quy trình công nghệ250 nm150 nm
Tốc độ xử lý texture0.30.76
ROPs22
TMUs24

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Riva TNT2 Ultra và Matrox Millenium P650 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnAGP 4xAGP 8x
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Riva TNT2 Ultra và Matrox Millenium P650: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSDRDDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa32 MB128 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ183 MHz230 MHz
Băng thông bộ nhớ2.928 GB/s7.36 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Riva TNT2 Ultra và Matrox Millenium P650. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x VGA, 2x S-Video2x DVI

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Riva TNT2 Ultra và Matrox Millenium P650 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX6.08.1
OpenGL1.21.3
OpenCLN/AN/A
VulkanN/AN/A

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 15 Tháng 3 1999 2 Tháng 1 2002
Dung lượng bộ nhớ tối đa 32 MB 128 MB
Quy trình công nghệ 250 nm 150 nm

Matrox Millenium P650 có các ưu điểm sau: mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 66.7%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Riva TNT2 Ultra và Matrox Millenium P650. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Riva TNT2 Ultra
Riva TNT2 Ultra
Matrox Millenium P650
Millenium P650

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 41 phiếu

Hãy đánh giá Riva TNT2 Ultra theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Matrox Millenium P650 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Riva TNT2 Ultra hoặc Matrox Millenium P650, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.