Riva 128 vs Quadro4 380 XGL

#ad 
Mua
VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Riva 128 và Quadro4 380 XGL, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia1509
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúckhông có dữ liệuCelsius (1999−2005)
Bộ xử lý đồ họaNV3NV18 A4
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành1 Tháng 4 1997 (27 năm năm trước)12 Tháng 11 2002 (22 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Riva 128 và Quadro4 380 XGL: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Riva 128 và Quadro4 380 XGL, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Tần số nhân100 MHz275 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4 million29 million
Quy trình công nghệ350 nm150 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)4 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture0.11.100
ROPs14
TMUs14

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Riva 128 và Quadro4 380 XGL với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnAGP 2xAGP 8x
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Riva 128 và Quadro4 380 XGL: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSDRDDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 MB128 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ100 MHz256 MHz
Băng thông bộ nhớ1.6 GB/s8.192 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Riva 128 và Quadro4 380 XGL. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x VGA, 1x DB13W31x DVI, 1x VGA, 1x S-Video

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Riva 128 và Quadro4 380 XGL hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX5.08.0
OpenGL1.01.3
OpenCLN/AN/A
VulkanN/AN/A

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 4 1997 12 Tháng 11 2002
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 MB 128 MB
Quy trình công nghệ 350 nm 150 nm

Quadro4 380 XGL có các ưu điểm sau: mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 3100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Riva 128 và Quadro4 380 XGL. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Riva 128 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Quadro4 380 XGL dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Riva 128
Riva 128
NVIDIA Quadro4 380 XGL
Quadro4 380 XGL

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 46 số phiếu

Hãy đánh giá Riva 128 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 290 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro4 380 XGL theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Riva 128 hoặc Quadro4 380 XGL, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.