ATI Rage Mobility-M1 vs L40
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Rage Mobility-M1 và L40, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Kiến trúc | Rage 4 (1998−1999) | Ada Lovelace (2022−2024) |
Bộ xử lý đồ họa | M1 | AD102 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho trạm làm việc |
Ngày phát hành | 1 Tháng 2 1999 (26 năm năm trước) | 13 Tháng 10 2022 (2 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Rage Mobility-M1 và L40: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Rage Mobility-M1 và L40, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | không có dữ liệu | 18176 |
Tần số nhân | 83 MHz | 735 MHz |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 2490 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 8 million | 76,300 million |
Quy trình công nghệ | 250 nm | 4 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | không có dữ liệu | 300 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 0.17 | 1,414 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | không có dữ liệu | 90.52 TFLOPS |
ROPs | 2 | 192 |
TMUs | 2 | 568 |
Tensor Cores | không có dữ liệu | 568 |
Ray Tracing Cores | không có dữ liệu | 142 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Rage Mobility-M1 và L40 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | AGP 2x | PCIe 4.0 x16 |
Chiều dài | không có dữ liệu | 267 mm |
Độ dày | không có dữ liệu | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | 1x 16-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Rage Mobility-M1 và L40: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | SDR | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 8 MB | 48 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 64 Bit | 384 Bit |
Tần số bộ nhớ | 125 MHz | 2250 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 1 GB/s | 864.0 GB/s |
Resizable BAR | - | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Rage Mobility-M1 và L40. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | 4x DisplayPort 1.4a |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Rage Mobility-M1 và L40 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 6.0 | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | không có dữ liệu | 6.7 |
OpenGL | 1.2 | 4.6 |
OpenCL | N/A | 3.0 |
Vulkan | N/A | 1.3 |
CUDA | - | 8.9 |
DLSS | - | + |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 1 Tháng 2 1999 | 13 Tháng 10 2022 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 8 MB | 48 GB |
Quy trình công nghệ | 250 nm | 4 nm |
L40 có các ưu điểm sau: mới hơn 23 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 614300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 6150%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Rage Mobility-M1 và L40. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Điều cần lưu ý là Rage Mobility-M1 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi L40 dành cho trạm làm việc.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.