ATI Rage 128 PRO Ultra GL vs Radeon RX 6750 GRE 10 GB

#ad 
Mua
VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Rage 128 PRO Ultra GL và Radeon RX 6750 GRE 10 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia90
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu79.53
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu17.55
Kiến trúcRage 4 (1998−1999)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaRage 4Navi 22
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 8 1998 (26 năm năm trước)17 Tháng 10 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$309

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Rage 128 PRO Ultra GL và Radeon RX 6750 GRE 10 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Rage 128 PRO Ultra GL và Radeon RX 6750 GRE 10 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu2304
Tần số nhân130 MHz1941 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2450 MHz
Số lượng bóng bán dẫn8 million17,200 million
Quy trình công nghệ250 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu170 Watt
Tốc độ xử lý texture0.26352.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu11.29 TFLOPS
ROPs264
TMUs2144
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu36

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Rage 128 PRO Ultra GL và Radeon RX 6750 GRE 10 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnAGP 4xPCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Rage 128 PRO Ultra GL và Radeon RX 6750 GRE 10 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDRGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 MB10 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit160 Bit
Tần số bộ nhớ130 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ2.08 GB/s320.0 GB/s
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Rage 128 PRO Ultra GL và Radeon RX 6750 GRE 10 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x VGA1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Rage 128 PRO Ultra GL và Radeon RX 6750 GRE 10 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX6.012 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.7
OpenGL1.24.6
OpenCLN/A2.1
VulkanN/A1.3

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 8 1998 17 Tháng 10 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 MB 10 GB
Quy trình công nghệ 250 nm 7 nm

RX 6750 GRE 10 GB có các ưu điểm sau: mới hơn 25 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 63900% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 3471.4%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Rage 128 PRO Ultra GL và Radeon RX 6750 GRE 10 GB. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Rage 128 PRO Ultra GL được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon RX 6750 GRE 10 GB dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Rage 128 PRO Ultra GL
Rage 128 PRO Ultra GL
AMD Radeon RX 6750 GRE 10 GB
Radeon RX 6750 GRE 10 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 2 các phiếu

Hãy đánh giá Rage 128 PRO Ultra GL theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 55 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6750 GRE 10 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Rage 128 PRO Ultra GL hoặc Radeon RX 6750 GRE 10 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.